So sánh Intel Celeron 1019Y vs AMD Ryzen 5 2500X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron 1019Y chạy ở tốc độ 1 Hz, AMD Ryzen 5 2500X thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. Intel Celeron 1019Y có thể tăng tốc lên 1 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 10 W và cho AMD Ryzen 5 2500X 65 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron 1019Y được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. AMD Ryzen 5 2500X trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron 1019Y có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 25.6. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 2500X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Celeron 1019Y có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 350 MHz. AMD Ryzen 5 2500X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron 1019Y đã đạt điểm 519. Và AMD Ryzen 5 2500X đã ghi được 9117 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 2500X tốt hơn Intel Celeron 1019Y?
- Tản nhiệt (TDP) 10 W против 65 W, ít hơn bởi -85%
So sánh Intel Celeron 1019Y và AMD Ryzen 5 2500X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron 1019Y - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2500X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron 1019Y hỗ trợ 32 GB. AMD Ryzen 5 2500X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron 1019Y hoạt động trên 1 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron 1019Y có 2 lõi. AMD Ryzen 5 2500X có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron 1019Y - Không có. AMD Ryzen 5 2500X - Nó chứa. AMD Ryzen 5 2500X - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron 1019Y hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen 5 2500X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1023 để đặt Intel Celeron 1019Y. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 2500X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron 1019Y được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. AMD Ryzen 5 2500X được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 5 2500X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron 1019Y đã ghi được 519 điểm. AMD Ryzen 5 2500X đã ghi được 9117 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron 1019Y có tần số tối đa là 1 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 2500X đạt 4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron 1019Y có thể lên tới 10 Watts. AMD Ryzen 5 2500X có tối đa 10 Watt.