So sánh Intel Xeon E7-4820 vs AMD Ryzen 5 2400GE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E7-4820 chạy ở tốc độ 2 Hz, AMD Ryzen 5 2400GE thứ hai chạy ở tốc độ 3.2 Hz. Intel Xeon E7-4820 có thể tăng tốc lên 2.27 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 105 W và cho AMD Ryzen 5 2400GE 35 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E7-4820 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen 5 2400GE trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E7-4820 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 2000 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 2400GE có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 46.9. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Xeon E7-4820 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 5 2400GE đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1250 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E7-4820 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen 5 2400GE đã ghi được 7754 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 2400GE tốt hơn Intel Xeon E7-4820?
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 384 KB, thêm về 33%
- Số của chủ đề 16 против 8 , thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L3 18 MB против 4 MB, thêm về 350%
So sánh Intel Xeon E7-4820 và AMD Ryzen 5 2400GE: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E7-4820 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E7-4820 hỗ trợ 2000 GB. AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E7-4820 hoạt động trên 2 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E7-4820 có 8 lõi. AMD Ryzen 5 2400GE có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E7-4820 - Nó chứa. AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400GE - Radeon RX Vega 11 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E7-4820 hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng LGA1567 để đặt Intel Xeon E7-4820. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 2400GE.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E7-4820 được xây dựng trên kiến trúc Westmere EX. AMD Ryzen 5 2400GE được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 5 2400GE - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E7-4820 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen 5 2400GE đã ghi được 7754 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E7-4820 có tần số tối đa là 2.27 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 2400GE đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E7-4820 có thể lên tới 105 Watts. AMD Ryzen 5 2400GE có tối đa 105 Watt.