So sánh Intel Core i7-9700KF vs AMD Ryzen 5 2400GE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-9700KF chạy ở tốc độ 3.6 Hz, AMD Ryzen 5 2400GE thứ hai chạy ở tốc độ 3.2 Hz. Intel Core i7-9700KF có thể tăng tốc lên 4.9 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho AMD Ryzen 5 2400GE 35 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-9700KF được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 5 2400GE trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-9700KF có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 41.6. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 2400GE có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 46.9. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Core i7-9700KF có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 5 2400GE đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1250 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-9700KF đã đạt điểm 15978. Và AMD Ryzen 5 2400GE đã ghi được 7754 điểm.
Tại sao Intel Core i7-9700KF tốt hơn AMD Ryzen 5 2400GE?
- Điểm CPU PassMark 15978 против 7754 , thêm về 106%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 384 KB, thêm về 33%
- Kích thước bộ đệm L3 12 MB против 4 MB, thêm về 200%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.9 GHz против 3.8 GHz, thêm về 29%
- tối đa. Ký ức 128 GB против 64 GB, thêm về 100%
So sánh Intel Core i7-9700KF và AMD Ryzen 5 2400GE: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-9700KF - 16. AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-9700KF hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-9700KF hoạt động trên 3.6 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-9700KF có 8 lõi. AMD Ryzen 5 2400GE có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-9700KF - Không có. AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400GE - Radeon RX Vega 11 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-9700KF hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1151 để đặt Intel Core i7-9700KF. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 2400GE.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-9700KF được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. AMD Ryzen 5 2400GE được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 5 2400GE - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-9700KF đã ghi được 15978 điểm. AMD Ryzen 5 2400GE đã ghi được 7754 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-9700KF có tần số tối đa là 4.9 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 2400GE đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-9700KF có thể lên tới 95 Watts. AMD Ryzen 5 2400GE có tối đa 95 Watt.