So sánh Intel Atom N2800 vs AMD Ryzen 5 2400GE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Atom N2800 chạy ở tốc độ 1.86 Hz, AMD Ryzen 5 2400GE thứ hai chạy ở tốc độ 3.2 Hz. Intel Atom N2800 có thể tăng tốc lên 1.87 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 6.5 W và cho AMD Ryzen 5 2400GE 35 W.
Về kiến trúc, Intel Atom N2800 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen 5 2400GE trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom N2800 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 4.88 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 2400GE có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 46.9. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Atom N2800 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 640 MHz. AMD Ryzen 5 2400GE đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1250 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom N2800 đã đạt điểm 403. Và AMD Ryzen 5 2400GE đã ghi được 7754 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 2400GE tốt hơn Intel Atom N2800?
- Tản nhiệt (TDP) 6.5 W против 35 W, ít hơn bởi -81%
So sánh Intel Atom N2800 và AMD Ryzen 5 2400GE: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Atom N2800 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Atom N2800 hỗ trợ 4.88 GB. AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Atom N2800 hoạt động trên 1.86 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Atom N2800 có 2 lõi. AMD Ryzen 5 2400GE có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Atom N2800 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400GE - Radeon RX Vega 11 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Atom N2800 hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA559 để đặt Intel Atom N2800. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 2400GE.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Atom N2800 được xây dựng trên kiến trúc Cedarview. AMD Ryzen 5 2400GE được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 5 2400GE - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Atom N2800 đã ghi được 403 điểm. AMD Ryzen 5 2400GE đã ghi được 7754 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Atom N2800 có tần số tối đa là 1.87 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 2400GE đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom N2800 có thể lên tới 6.5 Watts. AMD Ryzen 5 2400GE có tối đa 6.5 Watt.