Intel Atom N2800 Intel Atom N2800
AMD Ryzen 5 2400GE AMD Ryzen 5 2400GE
VS

So sánh Intel Atom N2800 vs AMD Ryzen 5 2400GE

Intel Atom N2800

Intel Atom N2800

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD Ryzen 5 2400GE

WINNER
AMD Ryzen 5 2400GE

Xếp hạng: 8 Điểm
cấp độ
Intel Atom N2800
AMD Ryzen 5 2400GE
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
4
0
Màn biểu diễn
2
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
4
Giao diện và thông tin liên lạc
3
1
Các đặc điểm chính
4
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Atom N2800: 403 AMD Ryzen 5 2400GE: 7754

Tản nhiệt (TDP)

Intel Atom N2800: 6.5 W AMD Ryzen 5 2400GE: 35 W

Quy trình công nghệ

Intel Atom N2800: 32 nm AMD Ryzen 5 2400GE: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Atom N2800: 176 million AMD Ryzen 5 2400GE: 4950 million

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom N2800: 112 KB AMD Ryzen 5 2400GE: 384 KB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom N2800 chạy ở tốc độ 1.86 Hz, AMD Ryzen 5 2400GE thứ hai chạy ở tốc độ 3.2 Hz. Intel Atom N2800 có thể tăng tốc lên 1.87 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 6.5 W và cho AMD Ryzen 5 2400GE 35 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom N2800 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen 5 2400GE trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom N2800 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 4.88 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 2400GE có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 46.9. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. Intel Atom N2800 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 640 MHz. AMD Ryzen 5 2400GE đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1250 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom N2800 đã đạt điểm 403. Và AMD Ryzen 5 2400GE đã ghi được 7754 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 5 2400GE tốt hơn Intel Atom N2800?

  • Tản nhiệt (TDP) 6.5 W против 35 W, ít hơn bởi -81%

So sánh Intel Atom N2800 và AMD Ryzen 5 2400GE: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom N2800
Intel Atom N2800
AMD Ryzen 5 2400GE
AMD Ryzen 5 2400GE
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
403
max 104648
Trung bình: 6033.5
7754
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
1844
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
973
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
653
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
4
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
20
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
630
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Công nghệ
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
112 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.87 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.86 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
66 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
210 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
4.88 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
64 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
2.5 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA559
AM4
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Không có dữ liệu
Demand Based Switching
Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
176 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
4950 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
6.5 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Tùy chọn nhúng sẵn
Chứa
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
66 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
210 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
640 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
1250 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Cedarview
Zen
Mục đích
Mobile
Desktop
Loạt
Intel Atom
AMD Ryzen 5

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom N2800 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom N2800 hỗ trợ 4.88 GB. AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom N2800 hoạt động trên 1.86 GHz.2 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom N2800 có 2 lõi. AMD Ryzen 5 2400GE có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom N2800 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400GE - Radeon RX Vega 11 Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom N2800 hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA559 để đặt Intel Atom N2800. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 2400GE.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom N2800 được xây dựng trên kiến ​​trúc Cedarview. AMD Ryzen 5 2400GE được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen. AMD Ryzen 5 2400GE - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom N2800 đã ghi được 403 điểm. AMD Ryzen 5 2400GE đã ghi được 7754 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom N2800 có tần số tối đa là 1.87 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 2400GE đạt 3.8 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom N2800 có thể lên tới 6.5 Watts. AMD Ryzen 5 2400GE có tối đa 6.5 Watt.