So sánh Intel Xeon E3-1230 vs AMD Ryzen 5 2400G
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1230 chạy ở tốc độ 3.2 Hz, AMD Ryzen 5 2400G thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. Intel Xeon E3-1230 có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 80 W và cho AMD Ryzen 5 2400G 65 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E3-1230 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen 5 2400G trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E3-1230 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 2400G có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Xeon E3-1230 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 5 2400G đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1250 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E3-1230 đã đạt điểm 5466. Và AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 2400G tốt hơn Intel Xeon E3-1230?
- Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 4 MB, thêm về 100%
So sánh Intel Xeon E3-1230 và AMD Ryzen 5 2400G: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E3-1230 - 20. AMD Ryzen 5 2400G - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E3-1230 hỗ trợ 32 GB. AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E3-1230 hoạt động trên 3.2 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E3-1230 có 4 lõi. AMD Ryzen 5 2400G có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E3-1230 - Nó chứa. AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa. AMD Ryzen 5 2400G - Radeon RX Vega 11 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E3-1230 hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng LGA1155 để đặt Intel Xeon E3-1230. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 2400G.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E3-1230 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. AMD Ryzen 5 2400G được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E3-1230 đã ghi được 5466 điểm. AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E3-1230 có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 2400G đạt 3.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E3-1230 có thể lên tới 80 Watts. AMD Ryzen 5 2400G có tối đa 80 Watt.