So sánh AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i7-7820EQ
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 2400G chạy ở tốc độ 3.6 Hz, Intel Core i7-7820EQ thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. AMD Ryzen 5 2400G có thể tăng tốc lên 3.9 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Core i7-7820EQ 45 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 2400G được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i7-7820EQ trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 2400G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 43.7. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-7820EQ có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 2400G có công cụ đồ họa Radeon RX Vega 11 Graphics. Tần số của nó là - 1250 MHz. Intel Core i7-7820EQ đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 630. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 2400G đã đạt điểm 9005. Và Intel Core i7-7820EQ đã ghi được 7143 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 2400G tốt hơn Intel Core i7-7820EQ?
- Điểm CPU PassMark 9005 против 7143 , thêm về 26%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 256 KB, thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.9 GHz против 3.7 GHz, thêm về 5%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 43.7 GB/s против 34.1 GB/s, thêm về 28%
- tần số bộ nhớ 2933 MHz против 2400 MHz, thêm về 22%
So sánh AMD Ryzen 5 2400G và Intel Core i7-7820EQ: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 2400G - Không có dữ liệu. Intel Core i7-7820EQ - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-7820EQ hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 2400G hoạt động trên 3.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 2400G có 4 lõi. Intel Core i7-7820EQ có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa. Intel Core i7-7820EQ - Không có. Intel Core i7-7820EQ - Intel HD Graphics 630
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-7820EQ hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 2400G. FCBGA1440 được dùng để đặt Intel Core i7-7820EQ.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 2400G được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. Intel Core i7-7820EQ được xây dựng trên kiến trúc Kaby Lake. Intel Core i7-7820EQ - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm. Intel Core i7-7820EQ đã ghi được 7143 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 2400G có tần số tối đa là 3.9 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-7820EQ đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 2400G có thể lên tới 65 Watts. Intel Core i7-7820EQ có tối đa 65 Watt.