AMD Athlon Gold 3150U AMD Athlon Gold 3150U
AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 5 1500X
VS

So sánh AMD Athlon Gold 3150U vs AMD Ryzen 5 1500X

AMD Athlon Gold 3150U

AMD Athlon Gold 3150U

Xếp hạng: 4 Điểm
AMD Ryzen 5 1500X

WINNER
AMD Ryzen 5 1500X

Xếp hạng: 9 Điểm
cấp độ
AMD Athlon Gold 3150U
AMD Ryzen 5 1500X
Kết quả kiểm tra
0
1
Màn biểu diễn
4
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
3
Giao diện và thông tin liên lạc
1
2
Các đặc điểm chính
6
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon Gold 3150U: 4170 AMD Ryzen 5 1500X: 9329

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD Athlon Gold 3150U: 4 AMD Ryzen 5 1500X:

Tản nhiệt (TDP)

AMD Athlon Gold 3150U: 15 W AMD Ryzen 5 1500X: 65 W

Quy trình công nghệ

AMD Athlon Gold 3150U: 14 nm AMD Ryzen 5 1500X: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Athlon Gold 3150U: 4500 million AMD Ryzen 5 1500X: 4800 million

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon Gold 3150U chạy ở tốc độ 2.4 Hz, AMD Ryzen 5 1500X thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. AMD Athlon Gold 3150U có thể tăng tốc lên 3.3 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD Ryzen 5 1500X 65 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon Gold 3150U được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 5 1500X trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon Gold 3150U có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 35.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 1500X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 42.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Athlon Gold 3150U có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1000 MHz. AMD Ryzen 5 1500X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon Gold 3150U đã đạt điểm 4170. Và AMD Ryzen 5 1500X đã ghi được 9329 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 5 1500X tốt hơn AMD Athlon Gold 3150U?

  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 65 W, ít hơn bởi -77%

So sánh AMD Athlon Gold 3150U và AMD Ryzen 5 1500X: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon Gold 3150U
AMD Athlon Gold 3150U
AMD Ryzen 5 1500X
AMD Ryzen 5 1500X
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
4170
max 104648
Trung bình: 6033.5
9329
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
7354
max 84673
Trung bình: 1955
19379
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
4072
max 21654
Trung bình: 3892.6
7107
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
3537
max 24400
Trung bình: 3557.7
4390
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
4
max 70
Trung bình: 5.3
9
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
2
max 35
Trung bình: 3.1
5
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
21
max 274
Trung bình: 33.8
48
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
104
max 411
Trung bình: 117.5
170
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
1585
max 17932
Trung bình: 3042.5
3754
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
342
max 9405
Trung bình: 638.4
773
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
114
max 323
Trung bình: 128.5
148
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
2
max 4
Trung bình: 1.4
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon Graphics
Discrete Graphics Card Required
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
1 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
Số làn PCI-Express
12
Không có dữ liệu
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
35.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
42.7 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2667 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
32 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
2.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
max 4.6
Trung bình: 4.1
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP5
AM4
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
4500 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
4800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 67.6 W
65 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD Athlon Processors
AMD Ryzen Processors
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1000 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
3
max 4
Trung bình: 2.9
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Zen
Zen
Mục đích
Laptop
Boxed Processor
Loạt
AMD Picasso (Ryzen 3000 APU)
AMD Ryzen 5

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon Gold 3150U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 1500X - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon Gold 3150U hỗ trợ 32 GB. AMD Ryzen 5 1500X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon Gold 3150U hoạt động trên 2.4 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon Gold 3150U có 2 lõi. AMD Ryzen 5 1500X có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon Gold 3150U - Nó chứa. AMD Ryzen 5 1500X - Nó chứa. AMD Ryzen 5 1500X - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon Gold 3150U hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 5 1500X hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP5 để đặt AMD Athlon Gold 3150U. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 1500X.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon Gold 3150U được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen. AMD Ryzen 5 1500X được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen. AMD Ryzen 5 1500X - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon Gold 3150U đã ghi được 4170 điểm. AMD Ryzen 5 1500X đã ghi được 9329 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon Gold 3150U có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 1500X đạt 3.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon Gold 3150U có thể lên tới 15 Watts. AMD Ryzen 5 1500X có tối đa 15 Watt.