So sánh Intel Xeon E5-2618L v4 vs AMD Ryzen 3 4300GE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E5-2618L v4 chạy ở tốc độ 2.2 Hz, AMD Ryzen 3 4300GE thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Xeon E5-2618L v4 có thể tăng tốc lên 3.2 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 75 W và cho AMD Ryzen 3 4300GE 35 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E5-2618L v4 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 3 4300GE trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E5-2618L v4 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1500 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 68.3. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 3 4300GE có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 51.2. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. Intel Xeon E5-2618L v4 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 3 4300GE đã nhận được lõi video Radeon Graphics. Ở đây tần số là 1700 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E5-2618L v4 đã đạt điểm 11982. Và AMD Ryzen 3 4300GE đã ghi được 12328 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 3 4300GE tốt hơn Intel Xeon E5-2618L v4?
- Kích thước bộ đệm L2 2.5 MB против 2 MB, thêm về 25%
- Số của chủ đề 20 против 8 , thêm về 150%
- Kích thước bộ đệm L3 25 MB против 4 MB, thêm về 525%
So sánh Intel Xeon E5-2618L v4 và AMD Ryzen 3 4300GE: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E5-2618L v4 - 40. AMD Ryzen 3 4300GE - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E5-2618L v4 hỗ trợ 1500 GB. AMD Ryzen 3 4300GE hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E5-2618L v4 hoạt động trên 2.2 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E5-2618L v4 có 10 lõi. AMD Ryzen 3 4300GE có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E5-2618L v4 - Nó chứa. AMD Ryzen 3 4300GE - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 3 4300GE - Radeon Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E5-2618L v4 hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 3 4300GE hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2011-3 để đặt Intel Xeon E5-2618L v4. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 3 4300GE.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E5-2618L v4 được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. AMD Ryzen 3 4300GE được xây dựng trên kiến trúc Renoir. AMD Ryzen 3 4300GE - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E5-2618L v4 đã ghi được 11982 điểm. AMD Ryzen 3 4300GE đã ghi được 12328 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E5-2618L v4 có tần số tối đa là 3.2 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 3 4300GE đạt 4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E5-2618L v4 có thể lên tới 75 Watts. AMD Ryzen 3 4300GE có tối đa 75 Watt.