So sánh NVIDIA GeForce MX550 vs AMD Radeon RX Vega 64
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce MX550 dựa trên kiến trúc Turing. AMD Radeon RX Vega 64 trên kiến trúc GCN 5.0. Cái đầu tiên có 4700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12500 triệu. NVIDIA GeForce MX550 có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1065 MHz so với 1247 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce MX550 có 4 GB. AMD Radeon RX Vega 64 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 96 Gb/s so với 483.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce MX550 là 2.77. Tại AMD Radeon RX Vega 64 12.05.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce MX550 đã ghi được 4852 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14284 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 21985 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce MX550 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video AMD Radeon RX Vega 64 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce MX550 có 25W yêu cầu tản nhiệt so với 295W của AMD Radeon RX Vega 64.
Tại sao AMD Radeon RX Vega 64 tốt hơn NVIDIA GeForce MX550?
- Tần số bộ nhớ GPU 1500 MHz против 945 MHz, thêm về 59%
- Tản nhiệt (TDP) 25 W против 295 W, ít hơn bởi -92%
So sánh NVIDIA GeForce MX550 và AMD Radeon RX Vega 64: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce MX550 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce MX550 đã ghi được 4852 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14284 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce MX550 là 2.77 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 12.05 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce MX550 25 Oát. AMD Radeon RX Vega 64 295 Oát.
NVIDIA GeForce MX550 và AMD Radeon RX Vega 64 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce MX550 hoạt động ở tần số 1065 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1320 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX Vega 64 đạt 1247 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1546 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce MX550 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 96 GB/giây. AMD Radeon RX Vega 64 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 96 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce MX550 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX Vega 64 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX550 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX Vega 64 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce MX550 được xây dựng trên Turing. AMD Radeon RX Vega 64 sử dụng kiến trúc GCN 5.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX550 được trang bị TU117. AMD Radeon RX Vega 64 được đặt thành Vega 10.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX Vega 64 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce MX550 có 4700 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX Vega 64 có 12500 triệu bóng bán dẫn