So sánh NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile vs AMD Radeon RX 580 Mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile dựa trên kiến trúc Turing. AMD Radeon RX 580 Mobile trên kiến trúc GCN 4.0. Cái đầu tiên có 10800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5700 triệu. NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 945 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile có 6 GB. AMD Radeon RX 580 Mobile đã cài đặt 6 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 336 Gb/s so với 256 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile là 5.48. Tại AMD Radeon RX 580 Mobile 4.91.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile đã ghi được 10083 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 14792 điểm. Điểm 11334 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là MXM-B (3.0). Thẻ video NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon RX 580 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile có 80W yêu cầu tản nhiệt so với 100W của AMD Radeon RX 580 Mobile.
Tại sao NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile tốt hơn AMD Radeon RX 580 Mobile?
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 91089 против 69773 , thêm về 31%
- Điểm 3DMark Fire Strike 13525 против 9817 , thêm về 38%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 14792 против 11334 , thêm về 31%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 19812 против 15322 , thêm về 29%
- Băng thông bộ nhớ 336 GB/s против 256 GB/s, thêm về 31%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 14000 MHz против 8000 MHz, thêm về 75%
So sánh NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile và AMD Radeon RX 580 Mobile: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile đã ghi được 10083 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile là 5.48 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.91 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile 80 Oát. AMD Radeon RX 580 Mobile 100 Oát.
NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile và AMD Radeon RX 580 Mobile nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile hoạt động ở tần số 945 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1380 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 580 Mobile đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1077 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 6 GB RAM. Thông lượng đạt 336 GB/giây. AMD Radeon RX 580 Mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 336 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 580 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 580 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile được xây dựng trên Turing. AMD Radeon RX 580 Mobile sử dụng kiến trúc GCN 4.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile được trang bị TU106. AMD Radeon RX 580 Mobile được đặt thành Polaris 20.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon RX 580 Mobile 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile có 10800 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 580 Mobile có 5700 triệu bóng bán dẫn