AMD PRO A6-8550B AMD PRO A6-8550B
Intel Pentium G3220 Intel Pentium G3220
VS

So sánh AMD PRO A6-8550B vs Intel Pentium G3220

AMD PRO A6-8550B

WINNER
AMD PRO A6-8550B

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Pentium G3220

Intel Pentium G3220

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
AMD PRO A6-8550B
Intel Pentium G3220
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
3
6
Màn biểu diễn
4
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
6
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD PRO A6-8550B: 1943 Intel Pentium G3220: 1770

Tản nhiệt (TDP)

AMD PRO A6-8550B: 65 W Intel Pentium G3220: 53 W

Quy trình công nghệ

AMD PRO A6-8550B: 28 nm Intel Pentium G3220: 22 nm

Kích thước bộ đệm L2

AMD PRO A6-8550B: 1 MB Intel Pentium G3220: 0.5 MB

Số của chủ đề

AMD PRO A6-8550B: 2 Intel Pentium G3220: 2

Mô tả

Bộ xử lý AMD PRO A6-8550B chạy ở tốc độ 3.7 Hz, Intel Pentium G3220 thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. AMD PRO A6-8550B có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Pentium G3220 53 W.

Về kiến ​​trúc, AMD PRO A6-8550B được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Pentium G3220 trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD PRO A6-8550B có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Pentium G3220 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD PRO A6-8550B có công cụ đồ họa AMD Radeon R5 Graphics. Tần số của nó là - 800 MHz. Intel Pentium G3220 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD PRO A6-8550B đã đạt điểm 1943. Và Intel Pentium G3220 đã ghi được 1770 điểm.

Tại sao AMD PRO A6-8550B tốt hơn Intel Pentium G3220?

  • Điểm CPU PassMark 1943 против 1770 , thêm về 10%
  • Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.5 MB, thêm về 100%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4 GHz против 3 GHz, thêm về 33%
  • tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1333 MHz, thêm về 60%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 3.7 GHz против 3 GHz, thêm về 23%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 800 MHz против 350 MHz, thêm về 129%

So sánh AMD PRO A6-8550B và Intel Pentium G3220: khoảng thời gian cơ bản

AMD PRO A6-8550B
AMD PRO A6-8550B
Intel Pentium G3220
Intel Pentium G3220
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1943
max 104648
Trung bình: 6033.5
1770
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
IOMMU v2.0
IOMMU v2.0 là một công nghệ trong bộ xử lý cung cấp khả năng ảo hóa các thiết bị I/O và bảo vệ bộ nhớ, cho phép các hệ điều hành khách hoạt động với các tài nguyên phần cứng độc lập với nhau. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
245
max 513
Trung bình:
177
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon R5 Graphics
Intel HD
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FM2+
FCLGA1150
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
53 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD PRO A-Series Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
245
max 513
Trung bình:
177
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
800 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
0
max 12.1
Trung bình: 12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
71.3 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
72 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD PRO A6-8550B - Không có dữ liệu. Intel Pentium G3220 - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD PRO A6-8550B hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Pentium G3220 hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD PRO A6-8550B hoạt động trên 3.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD PRO A6-8550B có 2 lõi. Intel Pentium G3220 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD PRO A6-8550B - Không có dữ liệu. Intel Pentium G3220 - Nó chứa. Intel Pentium G3220 - Intel HD

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD PRO A6-8550B hỗ trợ DDR3. Intel Pentium G3220 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FM2+ để đặt AMD PRO A6-8550B. FCLGA1150 được dùng để đặt Intel Pentium G3220.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD PRO A6-8550B được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. Intel Pentium G3220 được xây dựng trên kiến ​​trúc Haswell. Intel Pentium G3220 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD PRO A6-8550B đã ghi được 1943 điểm. Intel Pentium G3220 đã ghi được 1770 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD PRO A6-8550B có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của Intel Pentium G3220 đạt 3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD PRO A6-8550B có thể lên tới 65 Watts. Intel Pentium G3220 có tối đa 65 Watt.