AMD Phenom II X6 1100T BE AMD Phenom II X6 1100T BE
AMD Phenom II X6 1055T (95W) AMD Phenom II X6 1055T (95W)
VS

So sánh AMD Phenom II X6 1100T BE vs AMD Phenom II X6 1055T (95W)

AMD Phenom II X6 1100T BE

WINNER
AMD Phenom II X6 1100T BE

Xếp hạng: 6 Điểm
AMD Phenom II X6 1055T (95W)

AMD Phenom II X6 1055T (95W)

Xếp hạng: 5 Điểm
cấp độ
AMD Phenom II X6 1100T BE
AMD Phenom II X6 1055T (95W)
Kết quả kiểm tra
1
0
Màn biểu diễn
4
3
Giao diện và thông tin liên lạc
0
1
Các đặc điểm chính
2
2

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Phenom II X6 1100T BE: 5935 AMD Phenom II X6 1055T (95W): 4771

Tản nhiệt (TDP)

AMD Phenom II X6 1100T BE: 125 W AMD Phenom II X6 1055T (95W): 95 W

Quy trình công nghệ

AMD Phenom II X6 1100T BE: 45 nm AMD Phenom II X6 1055T (95W): 45 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Phenom II X6 1100T BE: 904 million AMD Phenom II X6 1055T (95W): 904 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Phenom II X6 1100T BE: 768 KB AMD Phenom II X6 1055T (95W): 768 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Phenom II X6 1100T BE chạy ở tốc độ 3.3 Hz, AMD Phenom II X6 1055T (95W) thứ hai chạy ở tốc độ 2.8 Hz. AMD Phenom II X6 1100T BE có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 3.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 125 W và cho AMD Phenom II X6 1055T (95W) 95 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Phenom II X6 1100T BE được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. AMD Phenom II X6 1055T (95W) trên kiến ​​trúc 45 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Phenom II X6 1100T BE có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Phenom II X6 1055T (95W) có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Phenom II X6 1100T BE có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Phenom II X6 1055T (95W) đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Phenom II X6 1100T BE đã đạt điểm 5935. Và AMD Phenom II X6 1055T (95W) đã ghi được 4771 điểm.

Tại sao AMD Phenom II X6 1100T BE tốt hơn AMD Phenom II X6 1055T (95W)?

  • Điểm CPU PassMark 5935 против 4771 , thêm về 24%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.7 GHz против 3.3 GHz, thêm về 12%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 3.3 GHz против 2.8 GHz, thêm về 18%

So sánh AMD Phenom II X6 1100T BE và AMD Phenom II X6 1055T (95W): khoảng thời gian cơ bản

AMD Phenom II X6 1100T BE
AMD Phenom II X6 1100T BE
AMD Phenom II X6 1055T (95W)
AMD Phenom II X6 1055T (95W)
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
5935
max 104648
Trung bình: 6033.5
4771
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
6
max 256
Trung bình: 10.7
6
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
768 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
768 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3.072 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
3.072 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
6 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
6 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
6
max 72
Trung bình: 5.8
6
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
346
max 513
Trung bình:
346
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM3
AM3
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
904 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
904 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
125 W
Trung bình: 67.6 W
95 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
346
max 513
Trung bình:
346
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Thuban
Thuban
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Phenom II X6 1100T BE - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X6 1055T (95W) - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Phenom II X6 1100T BE hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Phenom II X6 1100T BE hoạt động trên 3.3 GHz.8 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Phenom II X6 1100T BE có 6 lõi. AMD Phenom II X6 1055T (95W) có 6 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Phenom II X6 1100T BE - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X6 1055T (95W) - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X6 1055T (95W) - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Phenom II X6 1100T BE hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM3 để đặt AMD Phenom II X6 1100T BE. AM3 được dùng để đặt AMD Phenom II X6 1055T (95W).

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Phenom II X6 1100T BE được xây dựng trên kiến ​​trúc Thuban. AMD Phenom II X6 1055T (95W) được xây dựng trên kiến ​​trúc Thuban. AMD Phenom II X6 1055T (95W) - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Phenom II X6 1100T BE đã ghi được 5935 điểm. AMD Phenom II X6 1055T (95W) đã ghi được 4771 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Phenom II X6 1100T BE có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của AMD Phenom II X6 1055T (95W) đạt 3.3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Phenom II X6 1100T BE có thể lên tới 125 Watts. AMD Phenom II X6 1055T (95W) có tối đa 125 Watt.