Intel Celeron E3200 Intel Celeron E3200
AMD Phenom II X4 805 AMD Phenom II X4 805
VS

So sánh Intel Celeron E3200 vs AMD Phenom II X4 805

Intel Celeron E3200

Intel Celeron E3200

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD Phenom II X4 805

WINNER
AMD Phenom II X4 805

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
Intel Celeron E3200
AMD Phenom II X4 805
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
5
0
Màn biểu diễn
2
1
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
0
Giao diện và thông tin liên lạc
2
0
Các đặc điểm chính
3
2

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Celeron E3200: 825 AMD Phenom II X4 805: 1874

Tản nhiệt (TDP)

Intel Celeron E3200: 65 W AMD Phenom II X4 805: 95 W

Quy trình công nghệ

Intel Celeron E3200: 45 nm AMD Phenom II X4 805: 45 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Celeron E3200: 228 million AMD Phenom II X4 805: 758 million

Kích thước bộ đệm L1

Intel Celeron E3200: 128 KB AMD Phenom II X4 805: 512 KB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Celeron E3200 chạy ở tốc độ 2.4 Hz, AMD Phenom II X4 805 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Celeron E3200 có thể tăng tốc lên 2.4 Hz và thứ hai lên 2.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Phenom II X4 805 95 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Celeron E3200 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. AMD Phenom II X4 805 trên kiến ​​trúc 45 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron E3200 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Phenom II X4 805 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Celeron E3200 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Phenom II X4 805 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron E3200 đã đạt điểm 825. Và AMD Phenom II X4 805 đã ghi được 1874 điểm.

Tại sao AMD Phenom II X4 805 tốt hơn Intel Celeron E3200?

  • Tản nhiệt (TDP) 65 W против 95 W, ít hơn bởi -32%

So sánh Intel Celeron E3200 và AMD Phenom II X4 805: khoảng thời gian cơ bản

Intel Celeron E3200
Intel Celeron E3200
AMD Phenom II X4 805
AMD Phenom II X4 805
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
825
max 104648
Trung bình: 6033.5
1874
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2.048 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
82
max 513
Trung bình:
258
max 513
Trung bình:
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
800 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
LGA775
AM3
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
228 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
758 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
95 W
Trung bình: 67.6 W
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
82
max 513
Trung bình:
258
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
74 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
°C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Wolfdale
Deneb
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
74.1 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Celeron E3200 - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X4 805 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Celeron E3200 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Phenom II X4 805 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Celeron E3200 hoạt động trên 2.4 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Celeron E3200 có 2 lõi. AMD Phenom II X4 805 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Celeron E3200 - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X4 805 - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X4 805 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Celeron E3200 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Phenom II X4 805 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng LGA775 để đặt Intel Celeron E3200. AM3 được dùng để đặt AMD Phenom II X4 805.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Celeron E3200 được xây dựng trên kiến ​​trúc Wolfdale. AMD Phenom II X4 805 được xây dựng trên kiến ​​trúc Deneb. AMD Phenom II X4 805 - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Celeron E3200 đã ghi được 825 điểm. AMD Phenom II X4 805 đã ghi được 1874 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Celeron E3200 có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa của AMD Phenom II X4 805 đạt 2.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron E3200 có thể lên tới 65 Watts. AMD Phenom II X4 805 có tối đa 65 Watt.