So sánh Intel Celeron G460 vs AMD Opteron 6378
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron G460 chạy ở tốc độ 1.8 Hz, AMD Opteron 6378 thứ hai chạy ở tốc độ 2.4 Hz. Intel Celeron G460 có thể tăng tốc lên 1.8 Hz và thứ hai lên 3.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Opteron 6378 115 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron G460 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Opteron 6378 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G460 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 17. Bộ xử lý thứ hai AMD Opteron 6378 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Celeron G460 có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 650 MHz. AMD Opteron 6378 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G460 đã đạt điểm 521. Và AMD Opteron 6378 đã ghi được 6129 điểm.
Tại sao AMD Opteron 6378 tốt hơn Intel Celeron G460?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 115 W, ít hơn bởi -70%
So sánh Intel Celeron G460 và AMD Opteron 6378: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron G460 - Không có dữ liệu. AMD Opteron 6378 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron G460 hỗ trợ 32 GB. AMD Opteron 6378 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron G460 hoạt động trên 1.8 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron G460 có 1 lõi. AMD Opteron 6378 có 16 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron G460 - Không có dữ liệu. AMD Opteron 6378 - Nó chứa. AMD Opteron 6378 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron G460 hỗ trợ DDR3. AMD Opteron 6378 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1155 để đặt Intel Celeron G460. G34 được dùng để đặt AMD Opteron 6378.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron G460 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. AMD Opteron 6378 được xây dựng trên kiến trúc Abu Dhabi. AMD Opteron 6378 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron G460 đã ghi được 521 điểm. AMD Opteron 6378 đã ghi được 6129 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron G460 có tần số tối đa là 1.8 Hz. Tần số tối đa của AMD Opteron 6378 đạt 3.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G460 có thể lên tới 35 Watts. AMD Opteron 6378 có tối đa 35 Watt.