So sánh AMD FX-9830P vs Intel Xeon E5-2623 v4
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý AMD FX-9830P chạy ở tốc độ 3 Hz, Intel Xeon E5-2623 v4 thứ hai chạy ở tốc độ 2.6 Hz. AMD FX-9830P có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 3.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Xeon E5-2623 v4 85 W.
Về kiến trúc, AMD FX-9830P được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Xeon E5-2623 v4 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD FX-9830P có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-2623 v4 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 68.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 1500 MB.
Đồ họa. AMD FX-9830P có công cụ đồ họa AMD Radeon R7 Graphics. Tần số của nó là - 900 MHz. Intel Xeon E5-2623 v4 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD FX-9830P đã đạt điểm 3259. Và Intel Xeon E5-2623 v4 đã ghi được 7897 điểm.
Tại sao Intel Xeon E5-2623 v4 tốt hơn AMD FX-9830P?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 85 W, ít hơn bởi -59%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.7 GHz против 3.2 GHz, thêm về 16%
- tần số bộ nhớ 2400 MHz против 2133 MHz, thêm về 13%
So sánh AMD FX-9830P và Intel Xeon E5-2623 v4: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD FX-9830P - Không có dữ liệu. Intel Xeon E5-2623 v4 - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD FX-9830P hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon E5-2623 v4 hỗ trợ 1500GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD FX-9830P hoạt động trên 3 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD FX-9830P có 4 lõi. Intel Xeon E5-2623 v4 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD FX-9830P - Không có dữ liệu. Intel Xeon E5-2623 v4 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2623 v4 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD FX-9830P hỗ trợ DDR4. Intel Xeon E5-2623 v4 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP4 để đặt AMD FX-9830P. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Xeon E5-2623 v4.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD FX-9830P được xây dựng trên kiến trúc Bristol Ridge. Intel Xeon E5-2623 v4 được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. Intel Xeon E5-2623 v4 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD FX-9830P đã ghi được 3259 điểm. Intel Xeon E5-2623 v4 đã ghi được 7897 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD FX-9830P có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-2623 v4 đạt 3.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD FX-9830P có thể lên tới 35 Watts. Intel Xeon E5-2623 v4 có tối đa 35 Watt.