AMD FX-8320E AMD FX-8320E
AMD FX-9590 AMD FX-9590
VS

So sánh AMD FX-8320E vs AMD FX-9590

AMD FX-8320E

AMD FX-8320E

Xếp hạng: 7 Điểm
AMD FX-9590

WINNER
AMD FX-9590

Xếp hạng: 9 Điểm
cấp độ
AMD FX-8320E
AMD FX-9590
Kết quả kiểm tra
1
1
Công nghệ
1
1
Màn biểu diễn
5
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD FX-8320E: 7287 AMD FX-9590: 9292

Tản nhiệt (TDP)

AMD FX-8320E: 95 W AMD FX-9590: 220 W

Quy trình công nghệ

AMD FX-8320E: 32 nm AMD FX-9590: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD FX-8320E: 1200 million AMD FX-9590: 1200 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD FX-8320E: 384 KB AMD FX-9590: 384 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD FX-8320E chạy ở tốc độ 3.2 Hz, AMD FX-9590 thứ hai chạy ở tốc độ 4.7 Hz. AMD FX-8320E có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho AMD FX-9590 220 W.

Về kiến ​​trúc, AMD FX-8320E được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD FX-9590 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD FX-8320E có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 29.9. Bộ xử lý thứ hai AMD FX-9590 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD FX-8320E có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD FX-9590 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD FX-8320E đã đạt điểm 7287. Và AMD FX-9590 đã ghi được 9292 điểm.

Tại sao AMD FX-9590 tốt hơn AMD FX-8320E?

  • Tản nhiệt (TDP) 95 W против 220 W, ít hơn bởi -57%
  • tối đa. băng thông bộ nhớ 29.9 GB/s против 21 GB/s, thêm về 42%
  • Nhiệt độ CPU tối đa 70.5 °C против 57 °C, thêm về 24%

So sánh AMD FX-8320E và AMD FX-9590: khoảng thời gian cơ bản

AMD FX-8320E
AMD FX-8320E
AMD FX-9590
AMD FX-9590
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
7287
max 104648
Trung bình: 6033.5
9292
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
2267
max 25920
Trung bình: 5219.2
3084
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
491
max 2315
Trung bình: 936.8
628
max 2315
Trung bình: 936.8
3DMark Fire Strike Physics
6273
max 18653
Trung bình:
9017
max 18653
Trung bình:
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
8 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
8 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
4.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Kích thước bộ nhớ video
315
max 513
Trung bình:
315
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
Discrete Graphics Card Required
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
29.9 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
21 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1866 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1866 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
5.4 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
5.4 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM3+
AM3+
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
95 W
Trung bình: 67.6 W
220 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD FX-Series Processors
AMD FX-Series Processors
Kích thước bộ nhớ video
315
max 513
Trung bình:
315
max 513
Trung bình:
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
70.5 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
57 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Vishera
Vishera
Mục đích
Boxed Processor
Boxed Processor

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD FX-8320E - Không có dữ liệu. AMD FX-9590 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD FX-8320E hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD FX-9590 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD FX-8320E hoạt động trên 3.2 GHz.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD FX-8320E có 8 lõi. AMD FX-9590 có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD FX-8320E - Không có dữ liệu. AMD FX-9590 - Không có dữ liệu. AMD FX-9590 - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD FX-8320E hỗ trợ DDR3. AMD FX-9590 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM3+ để đặt AMD FX-8320E. AM3+ được dùng để đặt AMD FX-9590.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD FX-8320E được xây dựng trên kiến ​​trúc Vishera. AMD FX-9590 được xây dựng trên kiến ​​trúc Vishera. AMD FX-9590 - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD FX-8320E đã ghi được 7287 điểm. AMD FX-9590 đã ghi được 9292 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD FX-8320E có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của AMD FX-9590 đạt 5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD FX-8320E có thể lên tới 95 Watts. AMD FX-9590 có tối đa 95 Watt.