AMD FX-7600P AMD FX-7600P
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6130
VS

So sánh AMD FX-7600P vs Intel Xeon Gold 6130

AMD FX-7600P

AMD FX-7600P

Xếp hạng: 3 Điểm
Intel Xeon Gold 6130

WINNER
Intel Xeon Gold 6130

Xếp hạng: 20 Điểm
cấp độ
AMD FX-7600P
Intel Xeon Gold 6130
Kết quả kiểm tra
0
2
Công nghệ
3
4
Màn biểu diễn
4
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
4
Giao diện và thông tin liên lạc
2
3
Các đặc điểm chính
5
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD FX-7600P: 3017 Intel Xeon Gold 6130: 20924

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD FX-7600P: 3 Intel Xeon Gold 6130:

Tản nhiệt (TDP)

AMD FX-7600P: 35 W Intel Xeon Gold 6130: 125 W

Quy trình công nghệ

AMD FX-7600P: 28 nm Intel Xeon Gold 6130: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD FX-7600P: 2410 million Intel Xeon Gold 6130: million

Mô tả

Bộ xử lý AMD FX-7600P chạy ở tốc độ 2.7 Hz, Intel Xeon Gold 6130 thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. AMD FX-7600P có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Xeon Gold 6130 125 W.

Về kiến ​​trúc, AMD FX-7600P được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Xeon Gold 6130 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD FX-7600P có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Gold 6130 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 768 MB.

Đồ họa. AMD FX-7600P có công cụ đồ họa AMD Radeon R7 Graphics. Tần số của nó là - 686 MHz. Intel Xeon Gold 6130 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD FX-7600P đã đạt điểm 3017. Và Intel Xeon Gold 6130 đã ghi được 20924 điểm.

Tại sao Intel Xeon Gold 6130 tốt hơn AMD FX-7600P?

  • Tản nhiệt (TDP) 35 W против 125 W, ít hơn bởi -72%

So sánh AMD FX-7600P và Intel Xeon Gold 6130: khoảng thời gian cơ bản

AMD FX-7600P
AMD FX-7600P
Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
3017
max 104648
Trung bình: 6033.5
20924
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1135
max 25920
Trung bình: 5219.2
9540
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
401
max 2315
Trung bình: 936.8
793
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
7262
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
3494
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
2501
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
2
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
2
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
18
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
80
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
1469
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
223
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
73
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
Điểm đa lõi Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
5197
max 81777
Trung bình: 8130
max 81777
Trung bình: 8130
Điểm đơn nhân Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo lường hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý.
1853
max 4982
Trung bình: 2528.7
max 4982
Trung bình: 2528.7
Công nghệ
IOMMU v2.0
IOMMU v2.0 là một công nghệ trong bộ xử lý cung cấp khả năng ảo hóa các thiết bị I/O và bảo vệ bộ nhớ, cho phép các hệ điều hành khách hoạt động với các tài nguyên phần cứng độc lập với nhau. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
32
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
16 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
16
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
245 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon R7 Graphics
Không có dữ liệu
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2666 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
6
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP3
FCLGA3647
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
DisplayPort
DisplayPort là một tiêu chuẩn giao diện để truyền tín hiệu video và âm thanh giữa máy tính và màn hình hoặc các thiết bị đầu ra khác. Nó được sử dụng rộng rãi và cho phép bạn truyền tín hiệu âm thanh và video chất lượng cao, hỗ trợ độ phân giải và tốc độ làm mới cao. Hỗ trợ độ phân giải lên tới 8K, HDR và tốc độ làm mới lên tới 240Hz. DisplayPort cũng hỗ trợ truyền tín hiệu âm thanh và thêm các tính năng như âm thanh đa kênh, màu sắc sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
2410 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
125 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD FX-Series Processors
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
245 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
686 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
0
max 12.1
Trung bình: 12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
87 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Kaveri
Skylake
Mục đích
Laptop
Server
Loạt
AMD Kaveri
Intel Xeon Gold

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD FX-7600P - Không có dữ liệu. Intel Xeon Gold 6130 - 48.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD FX-7600P hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon Gold 6130 hỗ trợ 768GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD FX-7600P hoạt động trên 2.7 GHz.1 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD FX-7600P có 4 lõi. Intel Xeon Gold 6130 có 16 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD FX-7600P - Không có dữ liệu. Intel Xeon Gold 6130 - Nó chứa. Intel Xeon Gold 6130 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD FX-7600P hỗ trợ DDR3. Intel Xeon Gold 6130 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP3 để đặt AMD FX-7600P. FCLGA3647 được dùng để đặt Intel Xeon Gold 6130.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD FX-7600P được xây dựng trên kiến ​​trúc Kaveri. Intel Xeon Gold 6130 được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Xeon Gold 6130 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD FX-7600P đã ghi được 3017 điểm. Intel Xeon Gold 6130 đã ghi được 20924 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD FX-7600P có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Gold 6130 đạt 3.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD FX-7600P có thể lên tới 35 Watts. Intel Xeon Gold 6130 có tối đa 35 Watt.