Intel Atom Z2460 Intel Atom Z2460
AMD FX-6300 AMD FX-6300
VS

So sánh Intel Atom Z2460 vs AMD FX-6300

Intel Atom Z2460

Intel Atom Z2460

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD FX-6300

WINNER
AMD FX-6300

Xếp hạng: 4 Điểm
cấp độ
Intel Atom Z2460
AMD FX-6300
Công nghệ
1
1
Màn biểu diễn
1
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
2
Giao diện và thông tin liên lạc
3
1
Các đặc điểm chính
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Quy trình công nghệ

Intel Atom Z2460: 32 nm AMD FX-6300: 32 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom Z2460: 56 KB AMD FX-6300: 288 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom Z2460: 0.5 MB AMD FX-6300: 6 MB

Số của chủ đề

Intel Atom Z2460: 2 AMD FX-6300: 6

Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo

Intel Atom Z2460: 1.6 GHz AMD FX-6300: 3.8 GHz

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom Z2460 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD FX-6300 thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Atom Z2460 có thể tăng tốc lên 1.6 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho AMD FX-6300 95 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom Z2460 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD FX-6300 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom Z2460 có thể hỗ trợ DDR2. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 2 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 6.4. Bộ xử lý thứ hai AMD FX-6300 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Atom Z2460 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 400 MHz. AMD FX-6300 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom Z2460 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD FX-6300 đã ghi được 3949 điểm.

Tại sao AMD FX-6300 tốt hơn Intel Atom Z2460?

  • Nhiệt độ CPU tối đa 90 °C против 70.5 °C, thêm về 28%

So sánh Intel Atom Z2460 và AMD FX-6300: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom Z2460
Intel Atom Z2460
AMD FX-6300
AMD FX-6300
Công nghệ
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
6
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
56 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
288 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
6 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
1
max 72
Trung bình: 5.8
6
max 72
Trung bình: 5.8
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
65 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
315 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
6.4 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
21 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
2 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
Số lượng cổng USB
1
max 14
Trung bình: 5.5
max 14
Trung bình: 5.5
Phiên bản USB
Các phiên bản USB khác nhau như USB 1.0, USB 2.0, USB 3.0 và USB 3.1 mang đến tốc độ truyền và khả năng kết nối thiết bị được cải thiện. Các phiên bản mới hơn cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột, máy in, v.v. Hiển thị tất cả
2
max 3.2
Trung bình: 2.9
max 3.2
Trung bình: 2.9
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Không có dữ liệu
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
65 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
315 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
400 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
70.5 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
2
max 4
Trung bình: 2.9
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Penwell
Vishera
Mục đích
Mobile
Boxed Processor

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom Z2460 - Không có dữ liệu. AMD FX-6300 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom Z2460 hỗ trợ 2 GB. AMD FX-6300 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom Z2460 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom Z2460 có 1 lõi. AMD FX-6300 có 6 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom Z2460 - Không có dữ liệu. AMD FX-6300 - Không có dữ liệu. AMD FX-6300 - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom Z2460 hỗ trợ DDR2. AMD FX-6300 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Atom Z2460. AM3+ được dùng để đặt AMD FX-6300.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom Z2460 được xây dựng trên kiến ​​trúc Penwell. AMD FX-6300 được xây dựng trên kiến ​​trúc Vishera. AMD FX-6300 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom Z2460 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD FX-6300 đã ghi được 3949 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom Z2460 có tần số tối đa là 1.6 Hz. Tần số tối đa của AMD FX-6300 đạt 3.8 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom Z2460 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. AMD FX-6300 có tối đa Không có dữ liệu Watt.