AMD A6-9225 AMD A6-9225
AMD FX-6200 AMD FX-6200
VS

So sánh AMD A6-9225 vs AMD FX-6200

AMD A6-9225

AMD A6-9225

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD FX-6200

WINNER
AMD FX-6200

Xếp hạng: 4 Điểm
cấp độ
AMD A6-9225
AMD FX-6200
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
1
1
Màn biểu diễn
3
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
5
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A6-9225: 1299 AMD FX-6200: 3764

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD A6-9225: 1 AMD FX-6200:

Tản nhiệt (TDP)

AMD A6-9225: 15 W AMD FX-6200: 125 W

Quy trình công nghệ

AMD A6-9225: 28 nm AMD FX-6200: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A6-9225: 1200 million AMD FX-6200: 1200 million

Mô tả

Bộ xử lý AMD A6-9225 chạy ở tốc độ 2.6 Hz, AMD FX-6200 thứ hai chạy ở tốc độ 3.8 Hz. AMD A6-9225 có thể tăng tốc lên 3.1 Hz và thứ hai lên 4.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD FX-6200 125 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A6-9225 được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. AMD FX-6200 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A6-9225 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD FX-6200 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD A6-9225 có công cụ đồ họa AMD Radeon R4 Graphics. Tần số của nó là - 686 MHz. AMD FX-6200 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A6-9225 đã đạt điểm 1299. Và AMD FX-6200 đã ghi được 3764 điểm.

Tại sao AMD FX-6200 tốt hơn AMD A6-9225?

  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 125 W, ít hơn bởi -88%
  • Quy trình công nghệ 28 nm против 32 nm, ít hơn bởi -12%
  • tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1866 MHz, thêm về 14%

So sánh AMD A6-9225 và AMD FX-6200: khoảng thời gian cơ bản

AMD A6-9225
AMD A6-9225
AMD FX-6200
AMD FX-6200
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1299
max 104648
Trung bình: 6033.5
3764
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
418
max 25920
Trung bình: 5219.2
1834
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
258
max 2315
Trung bình: 936.8
477
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
4218
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
2145
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
2547
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
1
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
1
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
9
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
49
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
857
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
110
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
73
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
Điểm đa lõi Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
3122
max 81777
Trung bình: 8130
max 81777
Trung bình: 8130
Điểm đơn nhân Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo lường hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý.
1866
max 4982
Trung bình: 2528.7
max 4982
Trung bình: 2528.7
Điểm đa lõi Geekbench 4 / 64-bit
Điểm chuẩn đo hiệu năng đa luồng của bộ xử lý trong môi trường 64-bit.
3053
max 40853
Trung bình: 11467.2
max 40853
Trung bình: 11467.2
Điểm Geekbench 4 / 64-bit lõi đơn
Điểm chuẩn đo hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý trong môi trường 64 bit.
1932
max 6439
Trung bình: 3702.8
max 6439
Trung bình: 3702.8
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
160 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
288 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
6 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
6
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Kích thước bộ nhớ video
124.5
max 513
Trung bình:
315
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon R4 Graphics
Discrete Graphics Card Required
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1866 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 67.6 W
125 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD A-Series Processors
AMD FX-Series Processors
Kích thước bộ nhớ video
124.5
max 513
Trung bình:
315
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
686 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
0
max 12.1
Trung bình: 12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
61.1 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Stoney Ridge
Zambezi
Mục đích
Laptop
Boxed Processor
Loạt
AMD Bristol Ridge
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A6-9225 - Không có dữ liệu. AMD FX-6200 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A6-9225 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD FX-6200 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A6-9225 hoạt động trên 2.6 GHz.8 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A6-9225 có 2 lõi. AMD FX-6200 có 6 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A6-9225 - Không có dữ liệu. AMD FX-6200 - Không có dữ liệu. AMD FX-6200 - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A6-9225 hỗ trợ DDR4. AMD FX-6200 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt AMD A6-9225. AM3+ được dùng để đặt AMD FX-6200.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A6-9225 được xây dựng trên kiến ​​trúc Stoney Ridge. AMD FX-6200 được xây dựng trên kiến ​​trúc Zambezi. AMD FX-6200 - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A6-9225 đã ghi được 1299 điểm. AMD FX-6200 đã ghi được 3764 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A6-9225 có tần số tối đa là 3.1 Hz. Tần số tối đa của AMD FX-6200 đạt 4.1 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A6-9225 có thể lên tới 15 Watts. AMD FX-6200 có tối đa 15 Watt.