AMD FX-4170 AMD FX-4170
Intel Xeon E7-2830 Intel Xeon E7-2830
VS

So sánh AMD FX-4170 vs Intel Xeon E7-2830

AMD FX-4170

WINNER
AMD FX-4170

Xếp hạng: 3 Điểm
Intel Xeon E7-2830

Intel Xeon E7-2830

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
AMD FX-4170
Intel Xeon E7-2830
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
1
4
Màn biểu diễn
5
3
Giao diện và thông tin liên lạc
1
3
Các đặc điểm chính
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD FX-4170: 3326 Intel Xeon E7-2830:

Tản nhiệt (TDP)

AMD FX-4170: 125 W Intel Xeon E7-2830: 105 W

Quy trình công nghệ

AMD FX-4170: 32 nm Intel Xeon E7-2830: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD FX-4170: 1200 million Intel Xeon E7-2830: 2600 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD FX-4170: 192 KB Intel Xeon E7-2830: 512 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD FX-4170 chạy ở tốc độ 4.2 Hz, Intel Xeon E7-2830 thứ hai chạy ở tốc độ 2.13 Hz. AMD FX-4170 có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 2.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 125 W và cho Intel Xeon E7-2830 105 W.

Về kiến ​​trúc, AMD FX-4170 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Xeon E7-2830 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD FX-4170 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E7-2830 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 1000 MB.

Đồ họa. AMD FX-4170 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon E7-2830 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD FX-4170 đã đạt điểm 3326. Và Intel Xeon E7-2830 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tại sao AMD FX-4170 tốt hơn Intel Xeon E7-2830?

  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2.56 MB, thêm về 56%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.3 GHz против 2.4 GHz, thêm về 79%

So sánh AMD FX-4170 và Intel Xeon E7-2830: khoảng thời gian cơ bản

AMD FX-4170
AMD FX-4170
Intel Xeon E7-2830
Intel Xeon E7-2830
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
3326
max 104648
Trung bình: 6033.5
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1489
max 25920
Trung bình: 5219.2
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
521
max 2315
Trung bình: 936.8
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
16
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2.56 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
24 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
4.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.13 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
315 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
513 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
Không có dữ liệu
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
2
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM3+
LGA1567
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
2600 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
125 W
Trung bình: 67.6 W
105 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD FX-Series Processors
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
315 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
513 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
61.1 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
64 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Zambezi
Westmere EX
Mục đích
Boxed Processor
Server

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD FX-4170 - Không có dữ liệu. Intel Xeon E7-2830 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD FX-4170 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon E7-2830 hỗ trợ 1000GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD FX-4170 hoạt động trên 4.2 GHz.13 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD FX-4170 có 4 lõi. Intel Xeon E7-2830 có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD FX-4170 - Không có dữ liệu. Intel Xeon E7-2830 - Nó chứa. Intel Xeon E7-2830 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD FX-4170 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Xeon E7-2830 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM3+ để đặt AMD FX-4170. LGA1567 được dùng để đặt Intel Xeon E7-2830.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD FX-4170 được xây dựng trên kiến ​​trúc Zambezi. Intel Xeon E7-2830 được xây dựng trên kiến ​​trúc Westmere EX. Intel Xeon E7-2830 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD FX-4170 đã ghi được 3326 điểm. Intel Xeon E7-2830 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD FX-4170 có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E7-2830 đạt 2.4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD FX-4170 có thể lên tới 125 Watts. Intel Xeon E7-2830 có tối đa 125 Watt.