AMD Ryzen 5 3350G AMD Ryzen 5 3350G
AMD FX-4130 AMD FX-4130
VS

So sánh AMD Ryzen 5 3350G vs AMD FX-4130

AMD Ryzen 5 3350G

WINNER
AMD Ryzen 5 3350G

Xếp hạng: 8 Điểm
AMD FX-4130

AMD FX-4130

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 5 3350G
AMD FX-4130
Kết quả kiểm tra
1
0
Màn biểu diễn
4
5
Giao diện và thông tin liên lạc
0
1
Các đặc điểm chính
4
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 5 3350G: 8467 AMD FX-4130: 2456

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 5 3350G: 65 W AMD FX-4130: 125 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 5 3350G: 12 nm AMD FX-4130: 32 nm

Số của chủ đề

AMD Ryzen 5 3350G: 8 AMD FX-4130: 4

Kích thước bộ đệm L3

AMD Ryzen 5 3350G: 4 MB AMD FX-4130: 4 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3350G chạy ở tốc độ 3.6 Hz, AMD FX-4130 thứ hai chạy ở tốc độ 3.8 Hz. AMD Ryzen 5 3350G có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD FX-4130 125 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 5 3350G được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. AMD FX-4130 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 3350G có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD FX-4130 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 5 3350G có công cụ đồ họa AMD Radeon RX Vega 10. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD FX-4130 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 3350G đã đạt điểm 8467. Và AMD FX-4130 đã ghi được 2456 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 5 3350G tốt hơn AMD FX-4130?

  • Điểm CPU PassMark 8467 против 2456 , thêm về 245%
  • Tản nhiệt (TDP) 65 W против 125 W, ít hơn bởi -48%
  • Quy trình công nghệ 12 nm против 32 nm, ít hơn bởi -62%
  • Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4 GHz против 3.9 GHz, thêm về 3%

So sánh AMD Ryzen 5 3350G và AMD FX-4130: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 5 3350G
AMD Ryzen 5 3350G
AMD FX-4130
AMD FX-4130
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
8467
max 104648
Trung bình: 6033.5
2456
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon RX Vega 10
Discrete Graphics Card Required
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
AM3
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
125 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Mục đích
Desktop
Boxed Processor
Loạt
Picasso
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 5 3350G - Không có dữ liệu. AMD FX-4130 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 5 3350G hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD FX-4130 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 5 3350G hoạt động trên 3.6 GHz.8 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 5 3350G có 4 lõi. AMD FX-4130 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 5 3350G - Không có dữ liệu. AMD FX-4130 - Không có dữ liệu. AMD FX-4130 - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 5 3350G hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD FX-4130 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 3350G. AM3 được dùng để đặt AMD FX-4130.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 5 3350G được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD FX-4130 được xây dựng trên kiến ​​trúc Vishera. AMD FX-4130 - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 5 3350G đã ghi được 8467 điểm. AMD FX-4130 đã ghi được 2456 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 5 3350G có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của AMD FX-4130 đạt 3.9 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 3350G có thể lên tới 65 Watts. AMD FX-4130 có tối đa 65 Watt.