So sánh Intel Core i7-4500U vs AMD E-450
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-4500U chạy ở tốc độ 1.8 Hz, AMD E-450 thứ hai chạy ở tốc độ 1.65 Hz. Intel Core i7-4500U có thể tăng tốc lên 3 Hz và thứ hai lên 1.65 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD E-450 18 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-4500U được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. AMD E-450 trên kiến trúc 40 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-4500U có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 16 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 25.6. Bộ xử lý thứ hai AMD E-450 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 10.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i7-4500U có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 4400. Tần số của nó là - 200 MHz. AMD E-450 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 508 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-4500U đã đạt điểm 2301. Và AMD E-450 đã ghi được 741 điểm.
Tại sao Intel Core i7-4500U tốt hơn AMD E-450?
- Điểm CPU PassMark 2301 против 741 , thêm về 211%
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 18 W, ít hơn bởi -17%
- Quy trình công nghệ 22 nm против 40 nm, ít hơn bởi -45%
- Số của chủ đề 4 против 2 , thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3 GHz против 1.65 GHz, thêm về 82%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 25.6 GB/s против 10.6 GB/s, thêm về 142%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 1191 против 245 , thêm về 386%
So sánh Intel Core i7-4500U và AMD E-450: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-4500U - 12. AMD E-450 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-4500U hỗ trợ 16 GB. AMD E-450 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-4500U hoạt động trên 1.8 GHz.65 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-4500U có 2 lõi. AMD E-450 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-4500U - Không có. AMD E-450 - Không có dữ liệu. AMD E-450 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-4500U hỗ trợ DDR3. AMD E-450 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1168 để đặt Intel Core i7-4500U. FT1 được dùng để đặt AMD E-450.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-4500U được xây dựng trên kiến trúc Haswell. AMD E-450 được xây dựng trên kiến trúc Zacate. AMD E-450 - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-4500U đã ghi được 2301 điểm. AMD E-450 đã ghi được 741 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-4500U có tần số tối đa là 3 Hz. Tần số tối đa của AMD E-450 đạt 1.65 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-4500U có thể lên tới 15 Watts. AMD E-450 có tối đa 15 Watt.