AMD E-300 AMD E-300
AMD A4-3300 AMD A4-3300
VS

So sánh AMD E-300 vs AMD A4-3300

AMD E-300

AMD E-300

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD A4-3300

WINNER
AMD A4-3300

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD E-300
AMD A4-3300
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
0
Màn biểu diễn
1
2
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
0
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD E-300: 362 AMD A4-3300: 979

Tản nhiệt (TDP)

AMD E-300: 18 W AMD A4-3300: 65 W

Quy trình công nghệ

AMD E-300: 40 nm AMD A4-3300: 32 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD E-300: 128 KB AMD A4-3300: 256 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD E-300: 1 MB AMD A4-3300: 0.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD E-300 chạy ở tốc độ 1.3 Hz, AMD A4-3300 thứ hai chạy ở tốc độ 2.5 Hz. AMD E-300 có thể tăng tốc lên 1.3 Hz và thứ hai lên 2.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 18 W và cho AMD A4-3300 65 W.

Về kiến ​​trúc, AMD E-300 được xây dựng bằng công nghệ 40 nm. AMD A4-3300 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD E-300 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 8.3. Bộ xử lý thứ hai AMD A4-3300 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 29.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD E-300 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 488 MHz. AMD A4-3300 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 443 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD E-300 đã đạt điểm 362. Và AMD A4-3300 đã ghi được 979 điểm.

Tại sao AMD A4-3300 tốt hơn AMD E-300?

  • Tản nhiệt (TDP) 18 W против 65 W, ít hơn bởi -72%
  • Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.5 MB, thêm về 100%

So sánh AMD E-300 và AMD A4-3300: khoảng thời gian cơ bản

AMD E-300
AMD E-300
AMD A4-3300
AMD A4-3300
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
362
max 104648
Trung bình: 6033.5
979
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
175
max 25920
Trung bình: 5219.2
529
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
99
max 2315
Trung bình: 936.8
298
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
1200
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
856
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
870
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
75 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
228 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
8.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
29.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FT1
FM1
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
18 W
Trung bình: 67.6 W
65 W
Trung bình: 67.6 W
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
75 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
228 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
488 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
443 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
3
max 4
Trung bình: 2.9
4
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Zacate
Llano
Mục đích
Laptop
Desktop
Loạt
AMD E-Series
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD E-300 - Không có dữ liệu. AMD A4-3300 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD E-300 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A4-3300 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD E-300 hoạt động trên 1.3 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD E-300 có 2 lõi. AMD A4-3300 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD E-300 - Không có dữ liệu. AMD A4-3300 - Không có dữ liệu. AMD A4-3300 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD E-300 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD A4-3300 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FT1 để đặt AMD E-300. FM1 được dùng để đặt AMD A4-3300.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD E-300 được xây dựng trên kiến ​​trúc Zacate. AMD A4-3300 được xây dựng trên kiến ​​trúc Llano. AMD A4-3300 - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD E-300 đã ghi được 362 điểm. AMD A4-3300 đã ghi được 979 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD E-300 có tần số tối đa là 1.3 Hz. Tần số tối đa của AMD A4-3300 đạt 2.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD E-300 có thể lên tới 18 Watts. AMD A4-3300 có tối đa 18 Watt.