AMD E2-9010 AMD E2-9010
AMD A8-7650K AMD A8-7650K
VS

So sánh AMD E2-9010 vs AMD A8-7650K

AMD E2-9010

AMD E2-9010

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD A8-7650K

WINNER
AMD A8-7650K

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
AMD E2-9010
AMD A8-7650K
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
3
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
2
Các đặc điểm chính
5
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD E2-9010: 980 AMD A8-7650K: 2788

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD E2-9010: 1 AMD A8-7650K: 3

Tản nhiệt (TDP)

AMD E2-9010: 15 W AMD A8-7650K: 95 W

Quy trình công nghệ

AMD E2-9010: 28 nm AMD A8-7650K: 28 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD E2-9010: 1200 million AMD A8-7650K: 2410 million

Mô tả

Bộ xử lý AMD E2-9010 chạy ở tốc độ 2 Hz, AMD A8-7650K thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. AMD E2-9010 có thể tăng tốc lên 2.2 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD A8-7650K 95 W.

Về kiến ​​trúc, AMD E2-9010 được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. AMD A8-7650K trên kiến ​​trúc 28 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD E2-9010 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A8-7650K có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD E2-9010 có công cụ đồ họa AMD Radeon R5 Graphics. Tần số của nó là - 600 MHz. AMD A8-7650K đã nhận được lõi video AMD Radeon R7 Graphics. Ở đây tần số là 720 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD E2-9010 đã đạt điểm 980. Và AMD A8-7650K đã ghi được 2788 điểm.

Tại sao AMD A8-7650K tốt hơn AMD E2-9010?

  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 95 W, ít hơn bởi -84%

So sánh AMD E2-9010 và AMD A8-7650K: khoảng thời gian cơ bản

AMD E2-9010
AMD E2-9010
AMD A8-7650K
AMD A8-7650K
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
980
max 104648
Trung bình: 6033.5
2788
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
3183
max 84673
Trung bình: 1955
9380
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
1822
max 24400
Trung bình: 3557.7
2881
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
1
max 70
Trung bình: 5.3
3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
1
max 35
Trung bình: 3.1
2
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
7
max 274
Trung bình: 33.8
23
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
38
max 411
Trung bình: 117.5
107
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
749
max 17932
Trung bình: 3042.5
2088
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
89
max 9405
Trung bình: 638.4
294
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
52
max 323
Trung bình: 128.5
83
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
1
max 4
Trung bình: 1.4
Điểm đa lõi Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
2287
max 81777
Trung bình: 8130
6544
max 81777
Trung bình: 8130
Điểm đơn nhân Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo lường hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý.
1378
max 4982
Trung bình: 2528.7
2179
max 4982
Trung bình: 2528.7
Điểm đa lõi Geekbench 4 / 64-bit
Điểm chuẩn đo hiệu năng đa luồng của bộ xử lý trong môi trường 64-bit.
2247
max 40853
Trung bình: 11467.2
max 40853
Trung bình: 11467.2
Điểm Geekbench 4 / 64-bit lõi đơn
Điểm chuẩn đo hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý trong môi trường 64 bit.
1473
max 6439
Trung bình: 3702.8
max 6439
Trung bình: 3702.8
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
124.5 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
245 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon R5 Graphics
AMD Radeon R7 Graphics
Số làn PCI-Express
8
Không có dữ liệu
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
186 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2133 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
DisplayPort
DisplayPort là một tiêu chuẩn giao diện để truyền tín hiệu video và âm thanh giữa máy tính và màn hình hoặc các thiết bị đầu ra khác. Nó được sử dụng rộng rãi và cho phép bạn truyền tín hiệu âm thanh và video chất lượng cao, hỗ trợ độ phân giải và tốc độ làm mới cao. Hỗ trợ độ phân giải lên tới 8K, HDR và tốc độ làm mới lên tới 240Hz. DisplayPort cũng hỗ trợ truyền tín hiệu âm thanh và thêm các tính năng như âm thanh đa kênh, màu sắc sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
2410 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 67.6 W
95 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD E-Series Processors
AMD A-Series Processors
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
124.5 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
245 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
720 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
72.4 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Stoney Ridge
Kaveri
Mục đích
Laptop
Boxed Processor
Loạt
AMD Bristol Ridge
AMD A-Series (Desktop)

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD E2-9010 - Không có dữ liệu. AMD A8-7650K - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD E2-9010 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A8-7650K hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD E2-9010 hoạt động trên 2 GHz.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD E2-9010 có 2 lõi. AMD A8-7650K có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD E2-9010 - Không có dữ liệu. AMD A8-7650K - Không có dữ liệu. AMD A8-7650K - AMD Radeon R7 Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD E2-9010 hỗ trợ DDR4. AMD A8-7650K hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt AMD E2-9010. FM2+ được dùng để đặt AMD A8-7650K.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD E2-9010 được xây dựng trên kiến ​​trúc Stoney Ridge. AMD A8-7650K được xây dựng trên kiến ​​trúc Kaveri. AMD A8-7650K - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD E2-9010 đã ghi được 980 điểm. AMD A8-7650K đã ghi được 2788 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD E2-9010 có tần số tối đa là 2.2 Hz. Tần số tối đa của AMD A8-7650K đạt 3.8 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD E2-9010 có thể lên tới 15 Watts. AMD A8-7650K có tối đa 15 Watt.