AMD A8-5600K AMD A8-5600K
Intel Core i3-6100E Intel Core i3-6100E
VS

So sánh AMD A8-5600K vs Intel Core i3-6100E

AMD A8-5600K

AMD A8-5600K

Xếp hạng: 3 Điểm
Intel Core i3-6100E

WINNER
Intel Core i3-6100E

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
AMD A8-5600K
Intel Core i3-6100E
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
8
Màn biểu diễn
4
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
3
Giao diện và thông tin liên lạc
1
4
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A8-5600K: 2889 Intel Core i3-6100E: 3083

Tản nhiệt (TDP)

AMD A8-5600K: 100 W Intel Core i3-6100E: 35 W

Quy trình công nghệ

AMD A8-5600K: 32 nm Intel Core i3-6100E: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A8-5600K: 1303 million Intel Core i3-6100E: 1350 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD A8-5600K: 192 KB Intel Core i3-6100E: 128 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD A8-5600K chạy ở tốc độ 3.6 Hz, Intel Core i3-6100E thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. AMD A8-5600K có thể tăng tốc lên 3.9 Hz và thứ hai lên 2.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 100 W và cho Intel Core i3-6100E 35 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A8-5600K được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Core i3-6100E trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A8-5600K có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-6100E có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. AMD A8-5600K có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 760 MHz. Intel Core i3-6100E đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 530. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A8-5600K đã đạt điểm 2889. Và Intel Core i3-6100E đã ghi được 3083 điểm.

Tại sao Intel Core i3-6100E tốt hơn AMD A8-5600K?

  • Kích thước bộ đệm L1 192 KB против 128 KB, thêm về 50%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 0.5 MB, thêm về 700%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.9 GHz против 2.7 GHz, thêm về 44%

So sánh AMD A8-5600K và Intel Core i3-6100E: khoảng thời gian cơ bản

AMD A8-5600K
AMD A8-5600K
Intel Core i3-6100E
Intel Core i3-6100E
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2889
max 104648
Trung bình: 6033.5
3083
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1334
max 25920
Trung bình: 5219.2
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
485
max 2315
Trung bình: 936.8
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
8811
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
4282
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
2932
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
3
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
2
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
21
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
102
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
2442
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
291
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
87
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
3DMark Fire Strike Physics
3722
max 18653
Trung bình:
max 18653
Trung bình:
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
98.571
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
21 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
34.1 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
5.4 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
8 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
4.5
max 4.6
Trung bình: 4.1
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FM2
FCBGA1440
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1303 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1350 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
100 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
98.571
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
760 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
4
max 4
Trung bình: 2.9
3
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Trinity
Skylake
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
74 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Desktop
Embedded
Loạt
AMD A-Series (Desktop)
Intel Core i3

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A8-5600K - Không có dữ liệu. Intel Core i3-6100E - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A8-5600K hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i3-6100E hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A8-5600K hoạt động trên 3.6 GHz.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A8-5600K có 4 lõi. Intel Core i3-6100E có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A8-5600K - Không có dữ liệu. Intel Core i3-6100E - Nó chứa. Intel Core i3-6100E - Intel HD Graphics 530

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A8-5600K hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i3-6100E hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FM2 để đặt AMD A8-5600K. FCBGA1440 được dùng để đặt Intel Core i3-6100E.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A8-5600K được xây dựng trên kiến ​​trúc Trinity. Intel Core i3-6100E được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Core i3-6100E - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A8-5600K đã ghi được 2889 điểm. Intel Core i3-6100E đã ghi được 3083 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A8-5600K có tần số tối đa là 3.9 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-6100E đạt 2.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A8-5600K có thể lên tới 100 Watts. Intel Core i3-6100E có tối đa 100 Watt.