So sánh AMD Ryzen 3 2200G vs AMD A8-3800
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 3 2200G chạy ở tốc độ 3.5 Hz, AMD A8-3800 thứ hai chạy ở tốc độ 2.4 Hz. AMD Ryzen 3 2200G có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 2.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD A8-3800 65 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 3 2200G được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD A8-3800 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 3 2200G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 43.7. Bộ xử lý thứ hai AMD A8-3800 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 29.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 3 2200G có công cụ đồ họa Radeon Vega 8 Graphics. Tần số của nó là - 1100 MHz. AMD A8-3800 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 600 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 3 2200G đã đạt điểm 6879. Và AMD A8-3800 đã ghi được 2022 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 3 2200G tốt hơn AMD A8-3800?
- Điểm CPU PassMark 6879 против 2022 , thêm về 240%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 32 nm, ít hơn bởi -56%
- Số lượng bóng bán dẫn 4940 million против 1178 million, thêm về 319%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.7 GHz против 2.7 GHz, thêm về 37%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 43.7 GB/s против 29.8 GB/s, thêm về 47%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 2745 против 1186 , thêm về 131%
So sánh AMD Ryzen 3 2200G và AMD A8-3800: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 3 2200G - Không có dữ liệu. AMD A8-3800 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 3 2200G hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A8-3800 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 3 2200G hoạt động trên 3.5 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 3 2200G có 4 lõi. AMD A8-3800 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 3 2200G - Nó chứa. AMD A8-3800 - Không có dữ liệu. AMD A8-3800 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 3 2200G hỗ trợ DDR4. AMD A8-3800 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 3 2200G. FM1 được dùng để đặt AMD A8-3800.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 3 2200G được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. AMD A8-3800 được xây dựng trên kiến trúc Llano. AMD A8-3800 - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 3 2200G đã ghi được 6879 điểm. AMD A8-3800 đã ghi được 2022 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 3 2200G có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của AMD A8-3800 đạt 2.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 3 2200G có thể lên tới 65 Watts. AMD A8-3800 có tối đa 65 Watt.