AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 5700G
AMD A8-3530MX AMD A8-3530MX
VS

So sánh AMD Ryzen 7 5700G vs AMD A8-3530MX

AMD Ryzen 7 5700G

WINNER
AMD Ryzen 7 5700G

Xếp hạng: 24 Điểm
AMD A8-3530MX

AMD A8-3530MX

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 7 5700G
AMD A8-3530MX
Kết quả kiểm tra
2
0
Màn biểu diễn
5
2
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
0
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
7
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 7 5700G: 24958 AMD A8-3530MX: 1507

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 7 5700G: 65 W AMD A8-3530MX: 45 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 7 5700G: 7 nm AMD A8-3530MX: 32 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 7 5700G: 512 KB AMD A8-3530MX: 512 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Ryzen 7 5700G: 4 MB AMD A8-3530MX: 4 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 5700G chạy ở tốc độ 3.8 Hz, AMD A8-3530MX thứ hai chạy ở tốc độ 1.9 Hz. AMD Ryzen 7 5700G có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 2.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD A8-3530MX 45 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 7 5700G được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD A8-3530MX trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 5700G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai AMD A8-3530MX có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 7 5700G có công cụ đồ họa Radeon Graphics. Tần số của nó là - 2000 MHz. AMD A8-3530MX đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 444 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 5700G đã đạt điểm 24958. Và AMD A8-3530MX đã ghi được 1507 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 7 5700G tốt hơn AMD A8-3530MX?

  • Điểm CPU PassMark 24958 против 1507 , thêm về 1556%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 32 nm, ít hơn bởi -78%
  • Số của chủ đề 16 против 4 , thêm về 300%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 2.6 GHz, thêm về 77%
  • tối đa. băng thông bộ nhớ 51.2 GB/s против 25.6 GB/s, thêm về 100%
  • Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 8767 против 941 , thêm về 832%
  • Benchmark Geekbench 5 1499 против 291 , thêm về 415%

So sánh AMD Ryzen 7 5700G và AMD A8-3530MX: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 7 5700G
AMD A8-3530MX
AMD A8-3530MX
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
24958
max 104648
Trung bình: 6033.5
1507
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
8767
max 25920
Trung bình: 5219.2
941
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1499
max 2315
Trung bình: 936.8
291
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
37856
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
13966
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
6041
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
23
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
11
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
120
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
267
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
7489
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
2054
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
237
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
16
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.9 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
0
max 513
Trung bình:
228
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Radeon Graphics
Không có dữ liệu
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
51.2 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
25.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FS1
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
0
max 513
Trung bình:
228
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
2000 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
444 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
°C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Cezanne
Llano
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
95 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Boxed Processor
Laptop
Loạt
AMD Ryzen 7
AMD A-Series

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 7 5700G - Không có dữ liệu. AMD A8-3530MX - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 7 5700G hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A8-3530MX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 7 5700G hoạt động trên 3.8 GHz.9 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 7 5700G có 8 lõi. AMD A8-3530MX có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 7 5700G - Không có dữ liệu. AMD A8-3530MX - Không có dữ liệu. AMD A8-3530MX - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 7 5700G hỗ trợ DDR4. AMD A8-3530MX hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 7 5700G. FS1 được dùng để đặt AMD A8-3530MX.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 7 5700G được xây dựng trên kiến ​​trúc Cezanne. AMD A8-3530MX được xây dựng trên kiến ​​trúc Llano. AMD A8-3530MX - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 7 5700G đã ghi được 24958 điểm. AMD A8-3530MX đã ghi được 1507 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 7 5700G có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của AMD A8-3530MX đạt 2.6 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 5700G có thể lên tới 65 Watts. AMD A8-3530MX có tối đa 65 Watt.