So sánh AMD A8-3530MX vs AMD A4-3310MX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD A8-3530MX chạy ở tốc độ 1.9 Hz, AMD A4-3310MX thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. AMD A8-3530MX có thể tăng tốc lên 2.6 Hz và thứ hai lên 2.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD A4-3310MX 35 W.
Về kiến trúc, AMD A8-3530MX được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD A4-3310MX trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A8-3530MX có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 25.6. Bộ xử lý thứ hai AMD A4-3310MX có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 17.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD A8-3530MX có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 444 MHz. AMD A4-3310MX đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 444 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A8-3530MX đã đạt điểm 1507. Và AMD A4-3310MX đã ghi được 756 điểm.
Tại sao AMD A8-3530MX tốt hơn AMD A4-3310MX?
- Điểm CPU PassMark 1507 против 756 , thêm về 99%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 256 KB, thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2 MB, thêm về 100%
- Số của chủ đề 4 против 2 , thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2.6 GHz против 2.5 GHz, thêm về 4%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 25.6 GB/s против 17.1 GB/s, thêm về 50%
- Số lõi 4 против 2 , thêm về 100%
So sánh AMD A8-3530MX và AMD A4-3310MX: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD A8-3530MX - Không có dữ liệu. AMD A4-3310MX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD A8-3530MX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A4-3310MX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD A8-3530MX hoạt động trên 1.9 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD A8-3530MX có 4 lõi. AMD A4-3310MX có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD A8-3530MX - Không có dữ liệu. AMD A4-3310MX - Không có dữ liệu. AMD A4-3310MX - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD A8-3530MX hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD A4-3310MX hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FS1 để đặt AMD A8-3530MX. FS1 được dùng để đặt AMD A4-3310MX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD A8-3530MX được xây dựng trên kiến trúc Llano. AMD A4-3310MX được xây dựng trên kiến trúc Llano. AMD A4-3310MX - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD A8-3530MX đã ghi được 1507 điểm. AMD A4-3310MX đã ghi được 756 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD A8-3530MX có tần số tối đa là 2.6 Hz. Tần số tối đa của AMD A4-3310MX đạt 2.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD A8-3530MX có thể lên tới 45 Watts. AMD A4-3310MX có tối đa 45 Watt.