AMD Athlon Silver PRO 3125GE AMD Athlon Silver PRO 3125GE
AMD A8-3520M AMD A8-3520M
VS

So sánh AMD Athlon Silver PRO 3125GE vs AMD A8-3520M

AMD Athlon Silver PRO 3125GE

WINNER
AMD Athlon Silver PRO 3125GE

Xếp hạng: 4 Điểm
AMD A8-3520M

AMD A8-3520M

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD Athlon Silver PRO 3125GE
AMD A8-3520M
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
4
2
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
0
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
5
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon Silver PRO 3125GE: 4355 AMD A8-3520M: 1352

Tản nhiệt (TDP)

AMD Athlon Silver PRO 3125GE: 35 W AMD A8-3520M: 35 W

Quy trình công nghệ

AMD Athlon Silver PRO 3125GE: 12 nm AMD A8-3520M: 32 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD Athlon Silver PRO 3125GE: 192 KB AMD A8-3520M: 512 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Athlon Silver PRO 3125GE: 1 MB AMD A8-3520M: 4 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon Silver PRO 3125GE chạy ở tốc độ 3.4 Hz, AMD A8-3520M thứ hai chạy ở tốc độ 1.6 Hz. AMD Athlon Silver PRO 3125GE có thể tăng tốc lên 3.4 Hz và thứ hai lên 2.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD A8-3520M 35 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon Silver PRO 3125GE được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. AMD A8-3520M trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon Silver PRO 3125GE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A8-3520M có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Athlon Silver PRO 3125GE có công cụ đồ họa Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1100 MHz. AMD A8-3520M đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 444 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon Silver PRO 3125GE đã đạt điểm 4355. Và AMD A8-3520M đã ghi được 1352 điểm.

Tại sao AMD Athlon Silver PRO 3125GE tốt hơn AMD A8-3520M?

  • Điểm CPU PassMark 4355 против 1352 , thêm về 222%
  • Quy trình công nghệ 12 nm против 32 nm, ít hơn bởi -62%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.4 GHz против 2.5 GHz, thêm về 36%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 3.4 GHz против 1.6 GHz, thêm về 113%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 1100 MHz против 444 MHz, thêm về 148%

So sánh AMD Athlon Silver PRO 3125GE và AMD A8-3520M: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon Silver PRO 3125GE
AMD Athlon Silver PRO 3125GE
AMD A8-3520M
AMD A8-3520M
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
4355
max 104648
Trung bình: 6033.5
1352
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Hệ thống đồ họa
Radeon Graphics
Không có dữ liệu
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2667 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FS1
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Athlon PRO Processors
Không có dữ liệu
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1100 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
444 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
°C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Dali
Llano
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
95 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Desktop
Laptop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon Silver PRO 3125GE - Không có dữ liệu. AMD A8-3520M - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon Silver PRO 3125GE hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A8-3520M hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon Silver PRO 3125GE hoạt động trên 3.4 GHz.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon Silver PRO 3125GE có 2 lõi. AMD A8-3520M có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon Silver PRO 3125GE - Không có dữ liệu. AMD A8-3520M - Không có dữ liệu. AMD A8-3520M - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon Silver PRO 3125GE hỗ trợ DDR4. AMD A8-3520M hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Athlon Silver PRO 3125GE. FS1 được dùng để đặt AMD A8-3520M.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon Silver PRO 3125GE được xây dựng trên kiến ​​trúc Dali. AMD A8-3520M được xây dựng trên kiến ​​trúc Llano. AMD A8-3520M - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon Silver PRO 3125GE đã ghi được 4355 điểm. AMD A8-3520M đã ghi được 1352 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon Silver PRO 3125GE có tần số tối đa là 3.4 Hz. Tần số tối đa của AMD A8-3520M đạt 2.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon Silver PRO 3125GE có thể lên tới 35 Watts. AMD A8-3520M có tối đa 35 Watt.