So sánh Intel Core i7-3820 vs AMD A6-9500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-3820 chạy ở tốc độ 3.6 Hz, AMD A6-9500 thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Core i7-3820 có thể tăng tốc lên 3.8 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 130 W và cho AMD A6-9500 65 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-3820 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD A6-9500 trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-3820 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64.23 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai AMD A6-9500 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 38.4. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i7-3820 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A6-9500 đã nhận được lõi video Radeon R5 Series. Ở đây tần số là 1029 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-3820 đã đạt điểm 6155. Và AMD A6-9500 đã ghi được 1757 điểm.
Tại sao Intel Core i7-3820 tốt hơn AMD A6-9500?
- Điểm CPU PassMark 6155 против 1757 , thêm về 250%
- Số lượng bóng bán dẫn 2270 million против 1178 million, thêm về 93%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 51.2 GB/s против 38.4 GB/s, thêm về 33%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 3112 против 773 , thêm về 303%
So sánh Intel Core i7-3820 và AMD A6-9500: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-3820 - 40. AMD A6-9500 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-3820 hỗ trợ 64.23 GB. AMD A6-9500 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-3820 hoạt động trên 3.6 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-3820 có 4 lõi. AMD A6-9500 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-3820 - Không có. AMD A6-9500 - Không có dữ liệu. AMD A6-9500 - Radeon R5 Series
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-3820 hỗ trợ DDR3. AMD A6-9500 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2011 để đặt Intel Core i7-3820. AM4 được dùng để đặt AMD A6-9500.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-3820 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge E. AMD A6-9500 được xây dựng trên kiến trúc Bristol Ridge. AMD A6-9500 - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-3820 đã ghi được 6155 điểm. AMD A6-9500 đã ghi được 1757 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-3820 có tần số tối đa là 3.8 Hz. Tần số tối đa của AMD A6-9500 đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-3820 có thể lên tới 130 Watts. AMD A6-9500 có tối đa 130 Watt.