AMD A6-9210 AMD A6-9210
AMD A4-5100 AMD A4-5100
VS

So sánh AMD A6-9210 vs AMD A4-5100

AMD A6-9210

AMD A6-9210

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD A4-5100

WINNER
AMD A4-5100

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD A6-9210
AMD A4-5100
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
4
2
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
2
Các đặc điểm chính
5
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A6-9210: 1072 AMD A4-5100: 1356

Tản nhiệt (TDP)

AMD A6-9210: 15 W AMD A4-5100: 15 W

Quy trình công nghệ

AMD A6-9210: 28 nm AMD A4-5100: 28 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A6-9210: 1200 million AMD A4-5100: million

Kích thước bộ đệm L2

AMD A6-9210: 1 MB AMD A4-5100: 2 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD A6-9210 chạy ở tốc độ 2.4 Hz, AMD A4-5100 thứ hai chạy ở tốc độ 1.55 Hz. AMD A6-9210 có thể tăng tốc lên 2.8 Hz và thứ hai lên 1.55 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD A4-5100 15 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A6-9210 được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. AMD A4-5100 trên kiến ​​trúc 28 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A6-9210 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A4-5100 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD A6-9210 có công cụ đồ họa AMD Radeon R4 Graphics. Tần số của nó là - 600 MHz. AMD A4-5100 đã nhận được lõi video AMD Radeon HD 8330. Ở đây tần số là 500 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A6-9210 đã đạt điểm 1072. Và AMD A4-5100 đã ghi được 1356 điểm.

Tại sao AMD A4-5100 tốt hơn AMD A6-9210?

  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2.8 GHz против 1.55 GHz, thêm về 81%
  • tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1600 MHz, thêm về 33%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 2.4 GHz против 1.55 GHz, thêm về 55%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 600 MHz против 500 MHz, thêm về 20%

So sánh AMD A6-9210 và AMD A4-5100: khoảng thời gian cơ bản

AMD A6-9210
AMD A6-9210
AMD A4-5100
AMD A4-5100
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1072
max 104648
Trung bình: 6033.5
1356
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
498
max 25920
Trung bình: 5219.2
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
320
max 2315
Trung bình: 936.8
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.55 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.55 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
124.5 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon R4 Graphics
AMD Radeon HD 8330
Số làn PCI-Express
8
Không có dữ liệu
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 16
Trung bình: 2.9
1
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
DisplayPort
DisplayPort là một tiêu chuẩn giao diện để truyền tín hiệu video và âm thanh giữa máy tính và màn hình hoặc các thiết bị đầu ra khác. Nó được sử dụng rộng rãi và cho phép bạn truyền tín hiệu âm thanh và video chất lượng cao, hỗ trợ độ phân giải và tốc độ làm mới cao. Hỗ trợ độ phân giải lên tới 8K, HDR và tốc độ làm mới lên tới 240Hz. DisplayPort cũng hỗ trợ truyền tín hiệu âm thanh và thêm các tính năng như âm thanh đa kênh, màu sắc sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 67.6 W
15 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD A-Series Processors
AMD A-Series Processors
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
124.5 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
500 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Stoney Ridge
Kabini
Mục đích
Laptop
Desktop
Loạt
AMD Bristol Ridge
AMD A-Series

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A6-9210 - Không có dữ liệu. AMD A4-5100 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A6-9210 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A4-5100 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A6-9210 hoạt động trên 2.4 GHz.55 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A6-9210 có 2 lõi. AMD A4-5100 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A6-9210 - Không có dữ liệu. AMD A4-5100 - Không có dữ liệu. AMD A4-5100 - AMD Radeon HD 8330

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A6-9210 hỗ trợ DDR4. AMD A4-5100 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt AMD A6-9210. FT3 được dùng để đặt AMD A4-5100.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A6-9210 được xây dựng trên kiến ​​trúc Stoney Ridge. AMD A4-5100 được xây dựng trên kiến ​​trúc Kabini. AMD A4-5100 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A6-9210 đã ghi được 1072 điểm. AMD A4-5100 đã ghi được 1356 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A6-9210 có tần số tối đa là 2.8 Hz. Tần số tối đa của AMD A4-5100 đạt 1.55 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A6-9210 có thể lên tới 15 Watts. AMD A4-5100 có tối đa 15 Watt.