So sánh Intel Core i9-10880H vs AMD A6-5400K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-10880H chạy ở tốc độ 2.3 Hz, AMD A6-5400K thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. Intel Core i9-10880H có thể tăng tốc lên 5.1 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD A6-5400K 65 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-10880H được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD A6-5400K trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-10880H có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A6-5400K có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i9-10880H có công cụ đồ họa Intel UHD Graphics 630. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A6-5400K đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 760 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-10880H đã đạt điểm 14141. Và AMD A6-5400K đã ghi được 1240 điểm.
Tại sao Intel Core i9-10880H tốt hơn AMD A6-5400K?
- Điểm CPU PassMark 14141 против 1240 , thêm về 1040%
- Tản nhiệt (TDP) 45 W против 65 W, ít hơn bởi -31%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 32 nm, ít hơn bởi -56%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 96 KB, thêm về 433%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%
- Số của chủ đề 16 против 2 , thêm về 700%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5.1 GHz против 3.8 GHz, thêm về 34%
- Số lõi 8 против 2 , thêm về 300%
So sánh Intel Core i9-10880H và AMD A6-5400K: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-10880H - Không có dữ liệu. AMD A6-5400K - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-10880H hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A6-5400K hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-10880H hoạt động trên 2.3 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-10880H có 8 lõi. AMD A6-5400K có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-10880H - Không có dữ liệu. AMD A6-5400K - Không có dữ liệu. AMD A6-5400K - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-10880H hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD A6-5400K hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1440 để đặt Intel Core i9-10880H. FM2 được dùng để đặt AMD A6-5400K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-10880H được xây dựng trên kiến trúc Comet Lake-H. AMD A6-5400K được xây dựng trên kiến trúc Trinity. AMD A6-5400K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-10880H đã ghi được 14141 điểm. AMD A6-5400K đã ghi được 1240 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-10880H có tần số tối đa là 5.1 Hz. Tần số tối đa của AMD A6-5400K đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-10880H có thể lên tới 45 Watts. AMD A6-5400K có tối đa 45 Watt.