AMD A6-5350M AMD A6-5350M
Intel Core i3-2328M Intel Core i3-2328M
VS

So sánh AMD A6-5350M vs Intel Core i3-2328M

AMD A6-5350M

AMD A6-5350M

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Core i3-2328M

WINNER
Intel Core i3-2328M

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD A6-5350M
Intel Core i3-2328M
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
1
8
Màn biểu diễn
4
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
2
6
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A6-5350M: 1152 Intel Core i3-2328M: 1238

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD A6-5350M: 1 Intel Core i3-2328M: 2

Tản nhiệt (TDP)

AMD A6-5350M: 35 W Intel Core i3-2328M: 35 W

Quy trình công nghệ

AMD A6-5350M: 32 nm Intel Core i3-2328M: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A6-5350M: 1178 million Intel Core i3-2328M: 995 million

Mô tả

Bộ xử lý AMD A6-5350M chạy ở tốc độ 2.9 Hz, Intel Core i3-2328M thứ hai chạy ở tốc độ 2.2 Hz. AMD A6-5350M có thể tăng tốc lên 3.5 Hz và thứ hai lên 2.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i3-2328M 35 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A6-5350M được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Core i3-2328M trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A6-5350M có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-2328M có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.

Đồ họa. AMD A6-5350M có công cụ đồ họa AMD Radeon HD 8450G. Tần số của nó là - 533 MHz. Intel Core i3-2328M đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 3000. Ở đây tần số là 650 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A6-5350M đã đạt điểm 1152. Và Intel Core i3-2328M đã ghi được 1238 điểm.

Tại sao Intel Core i3-2328M tốt hơn AMD A6-5350M?

  • Số lượng bóng bán dẫn 1178 million против 995 million, thêm về 18%
  • Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 0.5 MB, thêm về 300%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.5 GHz против 2.2 GHz, thêm về 59%
  • tần số bộ nhớ 1600 MHz против 1333 MHz, thêm về 20%

So sánh AMD A6-5350M và Intel Core i3-2328M: khoảng thời gian cơ bản

AMD A6-5350M
AMD A6-5350M
Intel Core i3-2328M
Intel Core i3-2328M
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1152
max 104648
Trung bình: 6033.5
1238
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
483
max 25920
Trung bình: 5219.2
797
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
344
max 2315
Trung bình: 936.8
364
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
4087
max 84673
Trung bình: 1955
6430
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
1703
max 21654
Trung bình: 3892.6
2678
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
2563
max 24400
Trung bình: 3557.7
2860
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
1
max 70
Trung bình: 5.3
2
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
1
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
8
max 274
Trung bình: 33.8
12
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
44
max 411
Trung bình: 117.5
62
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
1208
max 17932
Trung bình: 3042.5
1989
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
122
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
66
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
1
max 4
Trung bình: 1.4
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.9 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
149 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon HD 8450G
Intel HD Graphics 3000
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
0.72 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
1.1 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FS1r2
FCPGA988
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Chứa
DisplayPort
DisplayPort là một tiêu chuẩn giao diện để truyền tín hiệu video và âm thanh giữa máy tính và màn hình hoặc các thiết bị đầu ra khác. Nó được sử dụng rộng rãi và cho phép bạn truyền tín hiệu âm thanh và video chất lượng cao, hỗ trợ độ phân giải và tốc độ làm mới cao. Hỗ trợ độ phân giải lên tới 8K, HDR và tốc độ làm mới lên tới 240Hz. DisplayPort cũng hỗ trợ truyền tín hiệu âm thanh và thêm các tính năng như âm thanh đa kênh, màu sắc sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
995 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD A-Series Processors
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
149 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
533 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
650 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
0
max 12.1
Trung bình: 12
max 12.1
Trung bình: 12
tên mã
Richland
Sandy Bridge
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
71 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
AMD A-Series
Intel Core i3

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A6-5350M - Không có dữ liệu. Intel Core i3-2328M - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A6-5350M hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i3-2328M hỗ trợ 16GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A6-5350M hoạt động trên 2.9 GHz.2 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A6-5350M có 2 lõi. Intel Core i3-2328M có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A6-5350M - Không có dữ liệu. Intel Core i3-2328M - Không có. Intel Core i3-2328M - Intel HD Graphics 3000

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A6-5350M hỗ trợ DDR3. Intel Core i3-2328M hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FS1r2 để đặt AMD A6-5350M. FCPGA988 được dùng để đặt Intel Core i3-2328M.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A6-5350M được xây dựng trên kiến ​​trúc Richland. Intel Core i3-2328M được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Core i3-2328M - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A6-5350M đã ghi được 1152 điểm. Intel Core i3-2328M đã ghi được 1238 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A6-5350M có tần số tối đa là 3.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-2328M đạt 2.2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A6-5350M có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i3-2328M có tối đa 35 Watt.