AMD Ryzen 5 4600GE AMD Ryzen 5 4600GE
AMD A6-5200 AMD A6-5200
VS

So sánh AMD Ryzen 5 4600GE vs AMD A6-5200

AMD Ryzen 5 4600GE

WINNER
AMD Ryzen 5 4600GE

Xếp hạng: 16 Điểm
AMD A6-5200

AMD A6-5200

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 5 4600GE
AMD A6-5200
Kết quả kiểm tra
2
0
Màn biểu diễn
5
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
2
Các đặc điểm chính
7
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 5 4600GE: 16716 AMD A6-5200: 1733

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 5 4600GE: 35 W AMD A6-5200: 25 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 5 4600GE: 7 nm AMD A6-5200: 28 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen 5 4600GE: 9800 million AMD A6-5200: 1178 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 5 4600GE: 384 KB AMD A6-5200: 256 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 4600GE chạy ở tốc độ 3.3 Hz, AMD A6-5200 thứ hai chạy ở tốc độ 2 Hz. AMD Ryzen 5 4600GE có thể tăng tốc lên 4.2 Hz và thứ hai lên 2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD A6-5200 25 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 5 4600GE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD A6-5200 trên kiến ​​trúc 28 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 4600GE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai AMD A6-5200 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 5 4600GE có công cụ đồ họa Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1900 MHz. AMD A6-5200 đã nhận được lõi video AMD Radeon HD 8400. Ở đây tần số là 600 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 4600GE đã đạt điểm 16716. Và AMD A6-5200 đã ghi được 1733 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 5 4600GE tốt hơn AMD A6-5200?

  • Điểm CPU PassMark 16716 против 1733 , thêm về 865%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
  • Số lượng bóng bán dẫn 9800 million против 1178 million, thêm về 732%
  • Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 256 KB, thêm về 50%
  • Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 2 MB, thêm về 50%
  • Số của chủ đề 12 против 4 , thêm về 200%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.2 GHz против 2 GHz, thêm về 110%

So sánh AMD Ryzen 5 4600GE và AMD A6-5200: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 5 4600GE
AMD Ryzen 5 4600GE
AMD A6-5200
AMD A6-5200
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
16716
max 104648
Trung bình: 6033.5
1733
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
12
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
6
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
156
max 513
Trung bình:
246
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Radeon Graphics
AMD Radeon HD 8400
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
51.2 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
1
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
128 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FT3
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
9800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
25 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen Processors
AMD A-Series Processors
Kích thước bộ nhớ video
156
max 513
Trung bình:
246
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1900 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
600 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Renoir
Kabini
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
95 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
90 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Desktop
Desktop
Loạt
AMD Ryzen 5
AMD A-Series

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 5 4600GE - Không có dữ liệu. AMD A6-5200 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 5 4600GE hỗ trợ 128 GB. AMD A6-5200 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 5 4600GE hoạt động trên 3.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 5 4600GE có 6 lõi. AMD A6-5200 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 5 4600GE - Không có dữ liệu. AMD A6-5200 - Không có dữ liệu. AMD A6-5200 - AMD Radeon HD 8400

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 5 4600GE hỗ trợ DDR4. AMD A6-5200 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 4600GE. FT3 được dùng để đặt AMD A6-5200.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 5 4600GE được xây dựng trên kiến ​​trúc Renoir. AMD A6-5200 được xây dựng trên kiến ​​trúc Kabini. AMD A6-5200 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 5 4600GE đã ghi được 16716 điểm. AMD A6-5200 đã ghi được 1733 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 5 4600GE có tần số tối đa là 4.2 Hz. Tần số tối đa của AMD A6-5200 đạt 2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 4600GE có thể lên tới 35 Watts. AMD A6-5200 có tối đa 35 Watt.