So sánh AMD Phenom II X4 850 vs AMD A6-3650
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Phenom II X4 850 chạy ở tốc độ 3.3 Hz, AMD A6-3650 thứ hai chạy ở tốc độ 2.6 Hz. AMD Phenom II X4 850 có thể tăng tốc lên 3.3 Hz và thứ hai lên 2.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho AMD A6-3650 100 W.
Về kiến trúc, AMD Phenom II X4 850 được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. AMD A6-3650 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Phenom II X4 850 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21.3. Bộ xử lý thứ hai AMD A6-3650 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 29.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Phenom II X4 850 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A6-3650 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 443 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Phenom II X4 850 đã đạt điểm 2268. Và AMD A6-3650 đã ghi được 2035 điểm.
Tại sao AMD Phenom II X4 850 tốt hơn AMD A6-3650?
- Điểm CPU PassMark 2268 против 2035 , thêm về 11%
- Tản nhiệt (TDP) 95 W против 100 W, ít hơn bởi -5%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.3 GHz против 2.6 GHz, thêm về 27%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 1400 против 1248 , thêm về 12%
- Benchmark Geekbench 5 411 против 363 , thêm về 13%
So sánh AMD Phenom II X4 850 và AMD A6-3650: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Phenom II X4 850 - Không có dữ liệu. AMD A6-3650 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Phenom II X4 850 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A6-3650 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Phenom II X4 850 hoạt động trên 3.3 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Phenom II X4 850 có 4 lõi. AMD A6-3650 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Phenom II X4 850 - Không có dữ liệu. AMD A6-3650 - Không có dữ liệu. AMD A6-3650 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Phenom II X4 850 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD A6-3650 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM3 để đặt AMD Phenom II X4 850. FM1 được dùng để đặt AMD A6-3650.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Phenom II X4 850 được xây dựng trên kiến trúc Propus. AMD A6-3650 được xây dựng trên kiến trúc Llano. AMD A6-3650 - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Phenom II X4 850 đã ghi được 2268 điểm. AMD A6-3650 đã ghi được 2035 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Phenom II X4 850 có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa của AMD A6-3650 đạt 2.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Phenom II X4 850 có thể lên tới 95 Watts. AMD A6-3650 có tối đa 95 Watt.