So sánh AMD Phenom II X4 805 vs AMD A6-3420M
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Phenom II X4 805 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD A6-3420M thứ hai chạy ở tốc độ 1.5 Hz. AMD Phenom II X4 805 có thể tăng tốc lên 2.5 Hz và thứ hai lên 2.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho AMD A6-3420M 35 W.
Về kiến trúc, AMD Phenom II X4 805 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. AMD A6-3420M trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Phenom II X4 805 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A6-3420M có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Phenom II X4 805 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A6-3420M đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Phenom II X4 805 đã đạt điểm 1874. Và AMD A6-3420M đã ghi được 1311 điểm.
Tại sao AMD Phenom II X4 805 tốt hơn AMD A6-3420M?
- Điểm CPU PassMark 1874 против 1311 , thêm về 43%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2.5 GHz против 2.4 GHz, thêm về 4%
- Kích thước bộ nhớ video 258 против 228 , thêm về 13%
So sánh AMD Phenom II X4 805 và AMD A6-3420M: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Phenom II X4 805 - Không có dữ liệu. AMD A6-3420M - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Phenom II X4 805 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A6-3420M hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Phenom II X4 805 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Phenom II X4 805 có 4 lõi. AMD A6-3420M có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Phenom II X4 805 - Không có dữ liệu. AMD A6-3420M - Không có dữ liệu. AMD A6-3420M - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Phenom II X4 805 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD A6-3420M hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM3 để đặt AMD Phenom II X4 805. FS1 được dùng để đặt AMD A6-3420M.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Phenom II X4 805 được xây dựng trên kiến trúc Deneb. AMD A6-3420M được xây dựng trên kiến trúc Llano. AMD A6-3420M - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Phenom II X4 805 đã ghi được 1874 điểm. AMD A6-3420M đã ghi được 1311 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Phenom II X4 805 có tần số tối đa là 2.5 Hz. Tần số tối đa của AMD A6-3420M đạt 2.4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Phenom II X4 805 có thể lên tới 95 Watts. AMD A6-3420M có tối đa 95 Watt.