So sánh AMD A6-3410MX vs Intel Atom Z3580
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD A6-3410MX chạy ở tốc độ 1.6 Hz, Intel Atom Z3580 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD A6-3410MX có thể tăng tốc lên 2.3 Hz và thứ hai lên Không có dữ liệu Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Atom Z3580 Không có dữ liệu W.
Về kiến trúc, AMD A6-3410MX được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Atom Z3580 trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A6-3410MX có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 17.1. Bộ xử lý thứ hai Intel Atom Z3580 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 12.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 4 MB.
Đồ họa. AMD A6-3410MX có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 400 MHz. Intel Atom Z3580 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 457 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A6-3410MX đã đạt điểm 1201. Và Intel Atom Z3580 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao AMD A6-3410MX tốt hơn Intel Atom Z3580?
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 64 KB, thêm về 700%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2 MB, thêm về 100%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 17.1 GB/s против 12.8 GB/s, thêm về 34%
- hỗ trợ giám sát 3 против 2 , thêm về 50%
So sánh AMD A6-3410MX và Intel Atom Z3580: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD A6-3410MX - Không có dữ liệu. Intel Atom Z3580 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD A6-3410MX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Atom Z3580 hỗ trợ 4GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD A6-3410MX hoạt động trên 1.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD A6-3410MX có 4 lõi. Intel Atom Z3580 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD A6-3410MX - Không có dữ liệu. Intel Atom Z3580 - Không có dữ liệu. Intel Atom Z3580 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD A6-3410MX hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Atom Z3580 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FS1 để đặt AMD A6-3410MX. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Atom Z3580.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD A6-3410MX được xây dựng trên kiến trúc Llano. Intel Atom Z3580 được xây dựng trên kiến trúc Moorefield. Intel Atom Z3580 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD A6-3410MX đã ghi được 1201 điểm. Intel Atom Z3580 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD A6-3410MX có tần số tối đa là 2.3 Hz. Tần số tối đa của Intel Atom Z3580 đạt Không có dữ liệu Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD A6-3410MX có thể lên tới 45 Watts. Intel Atom Z3580 có tối đa 45 Watt.