AMD A4-6300 AMD A4-6300
Intel Core 2 Extreme X9100 Intel Core 2 Extreme X9100
VS

So sánh AMD A4-6300 vs Intel Core 2 Extreme X9100

AMD A4-6300

AMD A4-6300

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Core 2 Extreme X9100

WINNER
Intel Core 2 Extreme X9100

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
AMD A4-6300
Intel Core 2 Extreme X9100
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
3
3
Màn biểu diễn
4
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
0
Giao diện và thông tin liên lạc
2
2
Các đặc điểm chính
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A4-6300: 1357 Intel Core 2 Extreme X9100: 1966

Tản nhiệt (TDP)

AMD A4-6300: 65 W Intel Core 2 Extreme X9100: 44 W

Quy trình công nghệ

AMD A4-6300: 32 nm Intel Core 2 Extreme X9100: 45 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A4-6300: 1178 million Intel Core 2 Extreme X9100: 410 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD A4-6300: 96 KB Intel Core 2 Extreme X9100: 128 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD A4-6300 chạy ở tốc độ 3.7 Hz, Intel Core 2 Extreme X9100 thứ hai chạy ở tốc độ 3.06 Hz. AMD A4-6300 có thể tăng tốc lên 3.9 Hz và thứ hai lên 3.06 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Core 2 Extreme X9100 44 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A4-6300 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Core 2 Extreme X9100 trên kiến ​​trúc 45 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A4-6300 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core 2 Extreme X9100 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD A4-6300 có công cụ đồ họa AMD Radeon HD 8370D. Tần số của nó là - 760 MHz. Intel Core 2 Extreme X9100 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A4-6300 đã đạt điểm 1357. Và Intel Core 2 Extreme X9100 đã ghi được 1966 điểm.

Tại sao Intel Core 2 Extreme X9100 tốt hơn AMD A4-6300?

  • Quy trình công nghệ 32 nm против 45 nm, ít hơn bởi -29%
  • Số lượng bóng bán dẫn 1178 million против 410 million, thêm về 187%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.9 GHz против 3.06 GHz, thêm về 27%

So sánh AMD A4-6300 và Intel Core 2 Extreme X9100: khoảng thời gian cơ bản

AMD A4-6300
AMD A4-6300
Intel Core 2 Extreme X9100
Intel Core 2 Extreme X9100
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1357
max 104648
Trung bình: 6033.5
1966
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
687
max 25920
Trung bình: 5219.2
739
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
434
max 2315
Trung bình: 936.8
423
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
IOMMU v2.0
IOMMU v2.0 là một công nghệ trong bộ xử lý cung cấp khả năng ảo hóa các thiết bị I/O và bảo vệ bộ nhớ, cho phép các hệ điều hành khách hoạt động với các tài nguyên phần cứng độc lập với nhau. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
96 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
6 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.06 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.06 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
107
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon HD 8370D
Không có dữ liệu
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FM2
PGA478
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
DisplayPort
DisplayPort là một tiêu chuẩn giao diện để truyền tín hiệu video và âm thanh giữa máy tính và màn hình hoặc các thiết bị đầu ra khác. Nó được sử dụng rộng rãi và cho phép bạn truyền tín hiệu âm thanh và video chất lượng cao, hỗ trợ độ phân giải và tốc độ làm mới cao. Hỗ trợ độ phân giải lên tới 8K, HDR và tốc độ làm mới lên tới 240Hz. DisplayPort cũng hỗ trợ truyền tín hiệu âm thanh và thêm các tính năng như âm thanh đa kênh, màu sắc sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
410 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
44 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD A-Series Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
107
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
760 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
0
max 12.1
Trung bình: 12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
70 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Richland
Penryn
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
70 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Boxed Processor
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A4-6300 - Không có dữ liệu. Intel Core 2 Extreme X9100 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A4-6300 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core 2 Extreme X9100 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A4-6300 hoạt động trên 3.7 GHz.06 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A4-6300 có 2 lõi. Intel Core 2 Extreme X9100 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A4-6300 - Không có dữ liệu. Intel Core 2 Extreme X9100 - Không có dữ liệu. Intel Core 2 Extreme X9100 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A4-6300 hỗ trợ DDR3. Intel Core 2 Extreme X9100 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FM2 để đặt AMD A4-6300. PGA478 được dùng để đặt Intel Core 2 Extreme X9100.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A4-6300 được xây dựng trên kiến ​​trúc Richland. Intel Core 2 Extreme X9100 được xây dựng trên kiến ​​trúc Penryn. Intel Core 2 Extreme X9100 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A4-6300 đã ghi được 1357 điểm. Intel Core 2 Extreme X9100 đã ghi được 1966 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A4-6300 có tần số tối đa là 3.9 Hz. Tần số tối đa của Intel Core 2 Extreme X9100 đạt 3.06 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A4-6300 có thể lên tới 65 Watts. Intel Core 2 Extreme X9100 có tối đa 65 Watt.