So sánh Intel Celeron 1000M vs AMD A4-5300
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron 1000M chạy ở tốc độ 1.8 Hz, AMD A4-5300 thứ hai chạy ở tốc độ 3.4 Hz. Intel Celeron 1000M có thể tăng tốc lên 1.8 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD A4-5300 65 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron 1000M được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. AMD A4-5300 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron 1000M có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 25.6. Bộ xử lý thứ hai AMD A4-5300 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Celeron 1000M có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 650 MHz. AMD A4-5300 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 723 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron 1000M đã đạt điểm 1113. Và AMD A4-5300 đã ghi được 1352 điểm.
Tại sao AMD A4-5300 tốt hơn Intel Celeron 1000M?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 65 W, ít hơn bởi -46%
- Quy trình công nghệ 22 nm против 32 nm, ít hơn bởi -31%
- Kích thước bộ đệm L1 128 KB против 96 KB, thêm về 33%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 25.6 GB/s против 21 GB/s, thêm về 22%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 649 против 627 , thêm về 4%
So sánh Intel Celeron 1000M và AMD A4-5300: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron 1000M - 16. AMD A4-5300 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron 1000M hỗ trợ 32 GB. AMD A4-5300 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron 1000M hoạt động trên 1.8 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron 1000M có 2 lõi. AMD A4-5300 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron 1000M - Không có. AMD A4-5300 - Không có dữ liệu. AMD A4-5300 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron 1000M hỗ trợ DDR3. AMD A4-5300 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCPGA988 để đặt Intel Celeron 1000M. FM2 được dùng để đặt AMD A4-5300.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron 1000M được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. AMD A4-5300 được xây dựng trên kiến trúc Trinity. AMD A4-5300 - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron 1000M đã ghi được 1113 điểm. AMD A4-5300 đã ghi được 1352 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron 1000M có tần số tối đa là 1.8 Hz. Tần số tối đa của AMD A4-5300 đạt 3.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron 1000M có thể lên tới 35 Watts. AMD A4-5300 có tối đa 35 Watt.