Intel Atom D2700 Intel Atom D2700
AMD A4-4355M AMD A4-4355M
VS

So sánh Intel Atom D2700 vs AMD A4-4355M

Intel Atom D2700

Intel Atom D2700

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD A4-4355M

WINNER
AMD A4-4355M

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
Intel Atom D2700
AMD A4-4355M
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
1
0
Màn biểu diễn
2
2
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
0
Giao diện và thông tin liên lạc
3
1
Các đặc điểm chính
5
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Atom D2700: 465 AMD A4-4355M: 798

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

Intel Atom D2700: 1 AMD A4-4355M:

Tản nhiệt (TDP)

Intel Atom D2700: 10 W AMD A4-4355M: 17 W

Quy trình công nghệ

Intel Atom D2700: 32 nm AMD A4-4355M: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Atom D2700: 176 million AMD A4-4355M: 1303 million

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom D2700 chạy ở tốc độ 2.13 Hz, AMD A4-4355M thứ hai chạy ở tốc độ 1.9 Hz. Intel Atom D2700 có thể tăng tốc lên 0.13 Hz và thứ hai lên 2.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 10 W và cho AMD A4-4355M 17 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom D2700 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD A4-4355M trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom D2700 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 4 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 6.4. Bộ xử lý thứ hai AMD A4-4355M có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Atom D2700 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 640 MHz. AMD A4-4355M đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 327 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom D2700 đã đạt điểm 465. Và AMD A4-4355M đã ghi được 798 điểm.

Tại sao AMD A4-4355M tốt hơn Intel Atom D2700?

  • Tản nhiệt (TDP) 10 W против 17 W, ít hơn bởi -41%
  • Kích thước bộ đệm L1 112 KB против 96 KB, thêm về 17%
  • Số của chủ đề 4 против 2 , thêm về 100%

So sánh Intel Atom D2700 và AMD A4-4355M: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom D2700
Intel Atom D2700
AMD A4-4355M
AMD A4-4355M
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
465
max 104648
Trung bình: 6033.5
798
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
307
max 25920
Trung bình: 5219.2
354
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
109
max 2315
Trung bình: 936.8
237
max 2315
Trung bình: 936.8
Điểm kiểm tra 3DMark06
1108
max 21654
Trung bình: 3892.6
1217
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
1
max 70
Trung bình: 5.3
1
max 70
Trung bình: 5.3
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
KHÔNG
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
112 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
96 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
0.13 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.13 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.9 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
4
max 64
Trung bình: 22.7
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
66
max 513
Trung bình:
246
max 513
Trung bình:
Số làn PCI-Express
4
Không có dữ liệu
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
6.4 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1066 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
4 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
2.5 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
Số lượng cổng USB
8
max 14
Trung bình: 5.5
max 14
Trung bình: 5.5
Tổng số cổng SATA
2
max 24
Trung bình: 4.6
max 24
Trung bình: 4.6
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA559
FP2
Demand Based Switching
Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
PAE
Một công nghệ trong bộ xử lý cho phép sử dụng nhiều RAM hơn trong máy tính.
36
max 46
Trung bình: 39.5
max 46
Trung bình: 39.5
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
176 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1303 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
10 W
Trung bình: 67.6 W
17 W
Trung bình: 67.6 W
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
66
max 513
Trung bình:
246
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
640 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
327 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
°C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
2
max 4
Trung bình: 2.9
4
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Cedarview
Trinity
Mục đích
Desktop
Laptop
Loạt
Intel Atom
AMD A-Series

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom D2700 - 4. AMD A4-4355M - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom D2700 hỗ trợ 4 GB. AMD A4-4355M hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom D2700 hoạt động trên 2.13 GHz.9 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom D2700 có 2 lõi. AMD A4-4355M có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom D2700 - Không có. AMD A4-4355M - Không có dữ liệu. AMD A4-4355M - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom D2700 hỗ trợ DDR3. AMD A4-4355M hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA559 để đặt Intel Atom D2700. FP2 được dùng để đặt AMD A4-4355M.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom D2700 được xây dựng trên kiến ​​trúc Cedarview. AMD A4-4355M được xây dựng trên kiến ​​trúc Trinity. AMD A4-4355M - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom D2700 đã ghi được 465 điểm. AMD A4-4355M đã ghi được 798 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom D2700 có tần số tối đa là 0.13 Hz. Tần số tối đa của AMD A4-4355M đạt 2.4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom D2700 có thể lên tới 10 Watts. AMD A4-4355M có tối đa 10 Watt.