AMD A4-4300M AMD A4-4300M
AMD A8-3530MX AMD A8-3530MX
VS

So sánh AMD A4-4300M vs AMD A8-3530MX

AMD A4-4300M

AMD A4-4300M

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD A8-3530MX

WINNER
AMD A8-3530MX

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
AMD A4-4300M
AMD A8-3530MX
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
0
Màn biểu diễn
3
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
4
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A4-4300M: 1017 AMD A8-3530MX: 1507

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD A4-4300M: 1 AMD A8-3530MX:

Tản nhiệt (TDP)

AMD A4-4300M: 35 W AMD A8-3530MX: 45 W

Quy trình công nghệ

AMD A4-4300M: 32 nm AMD A8-3530MX: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A4-4300M: 1303 million AMD A8-3530MX: 1178 million

Mô tả

Bộ xử lý AMD A4-4300M chạy ở tốc độ 2.5 Hz, AMD A8-3530MX thứ hai chạy ở tốc độ 1.9 Hz. AMD A4-4300M có thể tăng tốc lên 3 Hz và thứ hai lên 2.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD A8-3530MX 45 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A4-4300M được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD A8-3530MX trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A4-4300M có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A8-3530MX có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD A4-4300M có công cụ đồ họa AMD Radeon HD 7420G. Tần số của nó là - 480 MHz. AMD A8-3530MX đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 444 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A4-4300M đã đạt điểm 1017. Và AMD A8-3530MX đã ghi được 1507 điểm.

Tại sao AMD A8-3530MX tốt hơn AMD A4-4300M?

  • Tản nhiệt (TDP) 35 W против 45 W, ít hơn bởi -22%
  • Số lượng bóng bán dẫn 1303 million против 1178 million, thêm về 11%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3 GHz против 2.6 GHz, thêm về 15%

So sánh AMD A4-4300M và AMD A8-3530MX: khoảng thời gian cơ bản

AMD A4-4300M
AMD A4-4300M
AMD A8-3530MX
AMD A8-3530MX
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1017
max 104648
Trung bình: 6033.5
1507
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
459
max 25920
Trung bình: 5219.2
941
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
312
max 2315
Trung bình: 936.8
291
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
3028
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
1622
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
1923
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
1
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
1
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
7
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
35
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
1032
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
90
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
58
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
Điểm đa lõi Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
2037
max 81777
Trung bình: 8130
max 81777
Trung bình: 8130
Điểm đơn nhân Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo lường hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý.
1456
max 4982
Trung bình: 2528.7
max 4982
Trung bình: 2528.7
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
96 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.9 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
228
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon HD 7420G
Không có dữ liệu
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
0.66 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FS1r2
FS1
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1303 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
228
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
480 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
444 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
4
max 4
Trung bình: 2.9
3
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Trinity
Llano
Mục đích
Laptop
Laptop
Loạt
AMD A-Series
AMD A-Series

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A4-4300M - Không có dữ liệu. AMD A8-3530MX - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A4-4300M hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A8-3530MX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A4-4300M hoạt động trên 2.5 GHz.9 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A4-4300M có 2 lõi. AMD A8-3530MX có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A4-4300M - Không có dữ liệu. AMD A8-3530MX - Không có dữ liệu. AMD A8-3530MX - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A4-4300M hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD A8-3530MX hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FS1r2 để đặt AMD A4-4300M. FS1 được dùng để đặt AMD A8-3530MX.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A4-4300M được xây dựng trên kiến ​​trúc Trinity. AMD A8-3530MX được xây dựng trên kiến ​​trúc Llano. AMD A8-3530MX - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A4-4300M đã ghi được 1017 điểm. AMD A8-3530MX đã ghi được 1507 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A4-4300M có tần số tối đa là 3 Hz. Tần số tối đa của AMD A8-3530MX đạt 2.6 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A4-4300M có thể lên tới 35 Watts. AMD A8-3530MX có tối đa 35 Watt.