Intel Atom Z2520 Intel Atom Z2520
AMD A4-3400 AMD A4-3400
VS

So sánh Intel Atom Z2520 vs AMD A4-3400

Intel Atom Z2520

Intel Atom Z2520

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD A4-3400

WINNER
AMD A4-3400

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
Intel Atom Z2520
AMD A4-3400
Công nghệ
4
0
Màn biểu diễn
1
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
0
Giao diện và thông tin liên lạc
2
1
Các đặc điểm chính
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Quy trình công nghệ

Intel Atom Z2520: 32 nm AMD A4-3400: 32 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom Z2520: 64 KB AMD A4-3400: 256 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom Z2520: 1 MB AMD A4-3400: 0.5 MB

Số của chủ đề

Intel Atom Z2520: 4 AMD A4-3400: 2

Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo

Intel Atom Z2520: 1.2 GHz AMD A4-3400: 2.7 GHz

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom Z2520 chạy ở tốc độ 1.2 Hz, AMD A4-3400 thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. Intel Atom Z2520 có thể tăng tốc lên 1.2 Hz và thứ hai lên 2.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho AMD A4-3400 65 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom Z2520 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD A4-3400 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom Z2520 có thể hỗ trợ DDR2. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 2 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 8.5. Bộ xử lý thứ hai AMD A4-3400 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 29.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Atom Z2520 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD A4-3400 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 600 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom Z2520 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD A4-3400 đã ghi được 1048 điểm.

Tại sao AMD A4-3400 tốt hơn Intel Atom Z2520?

  • Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.5 MB, thêm về 100%
  • Số của chủ đề 4 против 2 , thêm về 100%

So sánh Intel Atom Z2520 và AMD A4-3400: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom Z2520
Intel Atom Z2520
AMD A4-3400
AMD A4-3400
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
64 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
65
max 513
Trung bình:
228
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
8.5 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
29.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1066 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
2 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
Số lượng cổng USB
2
max 14
Trung bình: 5.5
max 14
Trung bình: 5.5
Phiên bản USB
Các phiên bản USB khác nhau như USB 1.0, USB 2.0, USB 3.0 và USB 3.1 mang đến tốc độ truyền và khả năng kết nối thiết bị được cải thiện. Các phiên bản mới hơn cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột, máy in, v.v. Hiển thị tất cả
2
max 3.2
Trung bình: 2.9
max 3.2
Trung bình: 2.9
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FC-MB4760
FM1
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
65
max 513
Trung bình:
228
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
300 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
600 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
°C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
2
max 4
Trung bình: 2.9
4
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Cloverview
Llano
Mục đích
Mobile
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom Z2520 - Không có dữ liệu. AMD A4-3400 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom Z2520 hỗ trợ 2 GB. AMD A4-3400 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom Z2520 hoạt động trên 1.2 GHz.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom Z2520 có 2 lõi. AMD A4-3400 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom Z2520 - Không có dữ liệu. AMD A4-3400 - Không có dữ liệu. AMD A4-3400 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom Z2520 hỗ trợ DDR2. AMD A4-3400 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FC-MB4760 để đặt Intel Atom Z2520. FM1 được dùng để đặt AMD A4-3400.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom Z2520 được xây dựng trên kiến ​​trúc Cloverview. AMD A4-3400 được xây dựng trên kiến ​​trúc Llano. AMD A4-3400 - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom Z2520 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD A4-3400 đã ghi được 1048 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom Z2520 có tần số tối đa là 1.2 Hz. Tần số tối đa của AMD A4-3400 đạt 2.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom Z2520 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. AMD A4-3400 có tối đa Không có dữ liệu Watt.