So sánh Intel Atom E3805 vs AMD A4-3330MX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Atom E3805 chạy ở tốc độ 1.33 Hz, AMD A4-3330MX thứ hai chạy ở tốc độ 2.2 Hz. Intel Atom E3805 có thể tăng tốc lên Không có dữ liệu Hz và thứ hai lên 2.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 3 W và cho AMD A4-3330MX 45 W.
Về kiến trúc, Intel Atom E3805 được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. AMD A4-3330MX trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom E3805 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 8 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A4-3330MX có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 17.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Atom E3805 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A4-3330MX đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 444 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom E3805 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD A4-3330MX đã ghi được 751 điểm.
Tại sao AMD A4-3330MX tốt hơn Intel Atom E3805?
- Tản nhiệt (TDP) 3 W против 45 W, ít hơn bởi -93%
- Quy trình công nghệ 22 nm против 32 nm, ít hơn bởi -31%
So sánh Intel Atom E3805 và AMD A4-3330MX: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Atom E3805 - 4. AMD A4-3330MX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Atom E3805 hỗ trợ 8 GB. AMD A4-3330MX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Atom E3805 hoạt động trên 1.33 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Atom E3805 có 2 lõi. AMD A4-3330MX có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Atom E3805 - Nó chứa. AMD A4-3330MX - Không có dữ liệu. AMD A4-3330MX - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Atom E3805 hỗ trợ DDR3. AMD A4-3330MX hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1170 để đặt Intel Atom E3805. FS1 được dùng để đặt AMD A4-3330MX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Atom E3805 được xây dựng trên kiến trúc Bay Trail. AMD A4-3330MX được xây dựng trên kiến trúc Llano. AMD A4-3330MX - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Atom E3805 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD A4-3330MX đã ghi được 751 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Atom E3805 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa của AMD A4-3330MX đạt 2.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom E3805 có thể lên tới 3 Watts. AMD A4-3330MX có tối đa 3 Watt.