So sánh AMD Ryzen 5 1400 vs AMD A12-9800
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 1400 chạy ở tốc độ 3.2 Hz, AMD A12-9800 thứ hai chạy ở tốc độ 3.8 Hz. AMD Ryzen 5 1400 có thể tăng tốc lên 3.4 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD A12-9800 65 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 1400 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD A12-9800 trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 1400 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A12-9800 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 38.4. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 1400 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A12-9800 đã nhận được lõi video Radeon R7 Series. Ở đây tần số là 1108 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 1400 đã đạt điểm 7678. Và AMD A12-9800 đã ghi được 3352 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 1400 tốt hơn AMD A12-9800?
- Điểm CPU PassMark 7678 против 3352 , thêm về 129%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
- Số lượng bóng bán dẫn 4800 million против 1178 million, thêm về 307%
- tần số bộ nhớ 2667 MHz против 2400 MHz, thêm về 11%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 3032 против 1625 , thêm về 87%
- Benchmark Geekbench 5 762 против 552 , thêm về 38%
So sánh AMD Ryzen 5 1400 và AMD A12-9800: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 1400 - Không có dữ liệu. AMD A12-9800 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 1400 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A12-9800 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 1400 hoạt động trên 3.2 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 1400 có 4 lõi. AMD A12-9800 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 1400 - Nó chứa. AMD A12-9800 - Không có dữ liệu. AMD A12-9800 - Radeon R7 Series
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 1400 hỗ trợ DDR4. AMD A12-9800 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 1400. AM4 được dùng để đặt AMD A12-9800.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 1400 được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD A12-9800 được xây dựng trên kiến trúc Bristol Ridge. AMD A12-9800 - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 1400 đã ghi được 7678 điểm. AMD A12-9800 đã ghi được 3352 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 1400 có tần số tối đa là 3.4 Hz. Tần số tối đa của AMD A12-9800 đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 1400 có thể lên tới 65 Watts. AMD A12-9800 có tối đa 65 Watt.