So sánh Intel Core i7-6950X vs AMD A10-8700P
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-6950X chạy ở tốc độ 3 Hz, AMD A10-8700P thứ hai chạy ở tốc độ 1.8 Hz. Intel Core i7-6950X có thể tăng tốc lên 3.5 Hz và thứ hai lên 3.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 140 W và cho AMD A10-8700P 15 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-6950X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD A10-8700P trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-6950X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A10-8700P có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i7-6950X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A10-8700P đã nhận được lõi video AMD Radeon R6 Graphics. Ở đây tần số là 800 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-6950X đã đạt điểm 16850. Và AMD A10-8700P đã ghi được 2140 điểm.
Tại sao Intel Core i7-6950X tốt hơn AMD A10-8700P?
- Điểm CPU PassMark 16850 против 2140 , thêm về 687%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
- Số lượng bóng bán dẫn 3800 million против 3100 million, thêm về 23%
- Kích thước bộ đệm L2 2.5 MB против 2 MB, thêm về 25%
- Số của chủ đề 20 против 4 , thêm về 400%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.5 GHz против 3.2 GHz, thêm về 9%
So sánh Intel Core i7-6950X và AMD A10-8700P: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-6950X - 40. AMD A10-8700P - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-6950X hỗ trợ 128 GB. AMD A10-8700P hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-6950X hoạt động trên 3 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-6950X có 10 lõi. AMD A10-8700P có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-6950X - Không có. AMD A10-8700P - Không có dữ liệu. AMD A10-8700P - AMD Radeon R6 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-6950X hỗ trợ DDR4. AMD A10-8700P hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2011-3 để đặt Intel Core i7-6950X. FP4 được dùng để đặt AMD A10-8700P.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-6950X được xây dựng trên kiến trúc Broadwell E. AMD A10-8700P được xây dựng trên kiến trúc Carrizo. AMD A10-8700P - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-6950X đã ghi được 16850 điểm. AMD A10-8700P đã ghi được 2140 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-6950X có tần số tối đa là 3.5 Hz. Tần số tối đa của AMD A10-8700P đạt 3.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-6950X có thể lên tới 140 Watts. AMD A10-8700P có tối đa 140 Watt.