So sánh Intel Core i5-4258U vs AMD A10-8700P
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-4258U chạy ở tốc độ 2.4 Hz, AMD A10-8700P thứ hai chạy ở tốc độ 1.8 Hz. Intel Core i5-4258U có thể tăng tốc lên 2.9 Hz và thứ hai lên 3.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 28 W và cho AMD A10-8700P 15 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-4258U được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. AMD A10-8700P trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-4258U có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 16 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 25.6. Bộ xử lý thứ hai AMD A10-8700P có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i5-4258U có công cụ đồ họa Intel Iris 5100. Tần số của nó là - 200 MHz. AMD A10-8700P đã nhận được lõi video AMD Radeon R6 Graphics. Ở đây tần số là 800 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-4258U đã đạt điểm 2377. Và AMD A10-8700P đã ghi được 2140 điểm.
Tại sao Intel Core i5-4258U tốt hơn AMD A10-8700P?
- Điểm CPU PassMark 2377 против 2140 , thêm về 11%
- Quy trình công nghệ 22 nm против 28 nm, ít hơn bởi -21%
So sánh Intel Core i5-4258U và AMD A10-8700P: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-4258U - 12. AMD A10-8700P - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-4258U hỗ trợ 16 GB. AMD A10-8700P hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-4258U hoạt động trên 2.4 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-4258U có 2 lõi. AMD A10-8700P có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-4258U - Không có. AMD A10-8700P - Không có dữ liệu. AMD A10-8700P - AMD Radeon R6 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-4258U hỗ trợ DDR3. AMD A10-8700P hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1168 để đặt Intel Core i5-4258U. FP4 được dùng để đặt AMD A10-8700P.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-4258U được xây dựng trên kiến trúc Haswell. AMD A10-8700P được xây dựng trên kiến trúc Carrizo. AMD A10-8700P - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-4258U đã ghi được 2377 điểm. AMD A10-8700P đã ghi được 2140 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-4258U có tần số tối đa là 2.9 Hz. Tần số tối đa của AMD A10-8700P đạt 3.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-4258U có thể lên tới 28 Watts. AMD A10-8700P có tối đa 28 Watt.