So sánh Intel Pentium G840 vs AMD A10-7400P
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Pentium G840 chạy ở tốc độ 2.8 Hz, AMD A10-7400P thứ hai chạy ở tốc độ 2.5 Hz. Intel Pentium G840 có thể tăng tốc lên 2.8 Hz và thứ hai lên 3.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD A10-7400P 35 W.
Về kiến trúc, Intel Pentium G840 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD A10-7400P trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Pentium G840 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21. Bộ xử lý thứ hai AMD A10-7400P có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Pentium G840 có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 850 MHz. AMD A10-7400P đã nhận được lõi video AMD Radeon R6 Graphics. Ở đây tần số là 654 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Pentium G840 đã đạt điểm 1229. Và AMD A10-7400P đã ghi được 2269 điểm.
Tại sao AMD A10-7400P tốt hơn Intel Pentium G840?
So sánh Intel Pentium G840 và AMD A10-7400P: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Pentium G840 - Không có dữ liệu. AMD A10-7400P - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Pentium G840 hỗ trợ 32 GB. AMD A10-7400P hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Pentium G840 hoạt động trên 2.8 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Pentium G840 có 2 lõi. AMD A10-7400P có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Pentium G840 - Không có dữ liệu. AMD A10-7400P - Không có dữ liệu. AMD A10-7400P - AMD Radeon R6 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Pentium G840 hỗ trợ DDR3. AMD A10-7400P hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1155 để đặt Intel Pentium G840. FP3 được dùng để đặt AMD A10-7400P.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Pentium G840 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. AMD A10-7400P được xây dựng trên kiến trúc Kaveri. AMD A10-7400P - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Pentium G840 đã ghi được 1229 điểm. AMD A10-7400P đã ghi được 2269 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Pentium G840 có tần số tối đa là 2.8 Hz. Tần số tối đa của AMD A10-7400P đạt 3.4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Pentium G840 có thể lên tới 65 Watts. AMD A10-7400P có tối đa 65 Watt.