Intel Core i3-3250T Intel Core i3-3250T
AMD A10-6800K AMD A10-6800K
VS

So sánh Intel Core i3-3250T vs AMD A10-6800K

Intel Core i3-3250T

Intel Core i3-3250T

Xếp hạng: 3 Điểm
AMD A10-6800K

WINNER
AMD A10-6800K

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
Intel Core i3-3250T
AMD A10-6800K
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
8
3
Màn biểu diễn
2
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
4
2
Các đặc điểm chính
5
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Core i3-3250T: 2485 AMD A10-6800K: 3324

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core i3-3250T: 35 W AMD A10-6800K: 100 W

Quy trình công nghệ

Intel Core i3-3250T: 22 nm AMD A10-6800K: 32 nm

Số của chủ đề

Intel Core i3-3250T: 4 AMD A10-6800K: 4

Kích thước bộ đệm L3

Intel Core i3-3250T: 3 MB AMD A10-6800K: MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core i3-3250T chạy ở tốc độ 3 Hz, AMD A10-6800K thứ hai chạy ở tốc độ 4.1 Hz. Intel Core i3-3250T có thể tăng tốc lên Không có dữ liệu Hz và thứ hai lên 4.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD A10-6800K 100 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i3-3250T được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. AMD A10-6800K trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i3-3250T có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 25.6. Bộ xử lý thứ hai AMD A10-6800K có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Core i3-3250T có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 2500. Tần số của nó là - 650 MHz. AMD A10-6800K đã nhận được lõi video AMD Radeon HD 8670D. Ở đây tần số là 844 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i3-3250T đã đạt điểm 2485. Và AMD A10-6800K đã ghi được 3324 điểm.

Tại sao AMD A10-6800K tốt hơn Intel Core i3-3250T?

  • Tản nhiệt (TDP) 35 W против 100 W, ít hơn bởi -65%
  • Quy trình công nghệ 22 nm против 32 nm, ít hơn bởi -31%

So sánh Intel Core i3-3250T và AMD A10-6800K: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T
AMD A10-6800K
AMD A10-6800K
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2485
max 104648
Trung bình: 6033.5
3324
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ bảo vệ quyền riêng tư của Intel
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Công nghệ chống trộm
Chức năng bảo vệ chống trộm cắp dữ liệu và truy cập trái phép vào máy tính.
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
KHÔNG
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
3 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
4.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Hệ thống đồ họa
Intel HD Graphics 2500
AMD Radeon HD 8670D
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
1.05 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
25.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2133 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
32 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
5 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
Giao diện hiển thị linh hoạt của Intel (Intel FDI)
Một công nghệ do Intel phát triển cho phép kết nối linh hoạt các màn hình với bộ điều khiển đồ họa trong bộ xử lý. Nó cho phép bạn truyền tín hiệu video và dữ liệu từ bộ điều khiển đồ họa sang màn hình bằng nhiều giao diện khác nhau như HDMI, DVI hoặc VGA. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCLGA1155
FM2
My WiFi
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel cho phép người dùng biến PC của họ thành điểm truy cập Wi-Fi để kết nối các thiết bị khác với Internet Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Secure Key
Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Identity Protection
Một tập hợp các công nghệ để bảo vệ thông tin cá nhân và danh tính khỏi truy cập trái phép và gian lận.
Chứa
Không có dữ liệu
EPT
Công nghệ ảo hóa bộ nhớ được sử dụng trong bộ xử lý Intel. Nó cung cấp khả năng quản lý và truy cập bộ nhớ ảo một cách hiệu quả. EPT cho phép các máy ảo truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý, giảm thiểu độ trễ và chi phí dịch địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý. Bằng cách này, EPT cải thiện hiệu suất và hiệu quả của ảo hóa, đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ và cung cấp khả năng cách ly tốt hơn giữa các máy ảo. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Quick Sync Video
Công nghệ phần cứng do Intel phát triển cung cấp khả năng xử lý video nhanh và hiệu quả. Nó cho phép bạn nhanh chóng mã hóa và giải mã video với mức sử dụng CPU tối thiểu, giảm tải hệ thống và cung cấp khả năng phát lại video mượt mà và hiệu quả hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Clear Video HD
Clear Video HD là công nghệ của Intel giúp cải thiện chất lượng phát video trên máy tính. Nó bao gồm các thuật toán xử lý video, cải thiện độ sắc nét và tái tạo màu sắc, cung cấp khả năng phát lại mượt mà và hỗ trợ phần cứng để giải mã video ở nhiều định dạng khác nhau. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
InTru 3D
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel cho phép phát lại nội dung ba chiều (3D) trên máy tính.
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
100 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.9
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
Không có dữ liệu
Thông số kỹ thuật hệ thống làm mát
2011A
Không có dữ liệu
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
650 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
844 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
65 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
74 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
3
max 4
Trung bình: 2.9
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Ivy Bridge
Richland
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
65 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
74 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Desktop
Boxed Processor

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i3-3250T - Không có dữ liệu. AMD A10-6800K - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i3-3250T hỗ trợ 32 GB. AMD A10-6800K hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i3-3250T hoạt động trên 3 GHz.1 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i3-3250T có 2 lõi. AMD A10-6800K có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i3-3250T - Không có. AMD A10-6800K - Không có dữ liệu. AMD A10-6800K - AMD Radeon HD 8670D

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i3-3250T hỗ trợ DDR3. AMD A10-6800K hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCLGA1155 để đặt Intel Core i3-3250T. FM2 được dùng để đặt AMD A10-6800K.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i3-3250T được xây dựng trên kiến ​​trúc Ivy Bridge. AMD A10-6800K được xây dựng trên kiến ​​trúc Richland. AMD A10-6800K - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i3-3250T đã ghi được 2485 điểm. AMD A10-6800K đã ghi được 3324 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i3-3250T có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa của AMD A10-6800K đạt 4.4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i3-3250T có thể lên tới 35 Watts. AMD A10-6800K có tối đa 35 Watt.