So sánh Intel Celeron G3930TE vs AMD A10-6800K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron G3930TE chạy ở tốc độ 2.7 Hz, AMD A10-6800K thứ hai chạy ở tốc độ 4.1 Hz. Intel Celeron G3930TE có thể tăng tốc lên 2.7 Hz và thứ hai lên 4.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD A10-6800K 100 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron G3930TE được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. AMD A10-6800K trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G3930TE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A10-6800K có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Celeron G3930TE có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 610. Tần số của nó là - 350 MHz. AMD A10-6800K đã nhận được lõi video AMD Radeon HD 8670D. Ở đây tần số là 844 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G3930TE đã đạt điểm 2188. Và AMD A10-6800K đã ghi được 3324 điểm.
Tại sao AMD A10-6800K tốt hơn Intel Celeron G3930TE?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 100 W, ít hơn bởi -65%
So sánh Intel Celeron G3930TE và AMD A10-6800K: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron G3930TE - 16. AMD A10-6800K - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron G3930TE hỗ trợ 64 GB. AMD A10-6800K hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron G3930TE hoạt động trên 2.7 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron G3930TE có 2 lõi. AMD A10-6800K có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron G3930TE - Nó chứa. AMD A10-6800K - Không có dữ liệu. AMD A10-6800K - AMD Radeon HD 8670D
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron G3930TE hỗ trợ DDR4. AMD A10-6800K hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1151 để đặt Intel Celeron G3930TE. FM2 được dùng để đặt AMD A10-6800K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron G3930TE được xây dựng trên kiến trúc Kaby Lake. AMD A10-6800K được xây dựng trên kiến trúc Richland. AMD A10-6800K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron G3930TE đã ghi được 2188 điểm. AMD A10-6800K đã ghi được 3324 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron G3930TE có tần số tối đa là 2.7 Hz. Tần số tối đa của AMD A10-6800K đạt 4.4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G3930TE có thể lên tới 35 Watts. AMD A10-6800K có tối đa 35 Watt.