AMD A10-6790K AMD A10-6790K
Intel Xeon E5-1630 v4 Intel Xeon E5-1630 v4
VS

So sánh AMD A10-6790K vs Intel Xeon E5-1630 v4

AMD A10-6790K

AMD A10-6790K

Xếp hạng: 3 Điểm
Intel Xeon E5-1630 v4

WINNER
Intel Xeon E5-1630 v4

Xếp hạng: 7 Điểm
cấp độ
AMD A10-6790K
Intel Xeon E5-1630 v4
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
3
5
Màn biểu diễn
5
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
5
Giao diện và thông tin liên lạc
2
5
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A10-6790K: 3014 Intel Xeon E5-1630 v4: 7216

Tản nhiệt (TDP)

AMD A10-6790K: 100 W Intel Xeon E5-1630 v4: 140 W

Quy trình công nghệ

AMD A10-6790K: 32 nm Intel Xeon E5-1630 v4: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A10-6790K: 1178 million Intel Xeon E5-1630 v4: 3200 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD A10-6790K: 192 KB Intel Xeon E5-1630 v4: 128 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD A10-6790K chạy ở tốc độ 4 Hz, Intel Xeon E5-1630 v4 thứ hai chạy ở tốc độ 3.7 Hz. AMD A10-6790K có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 100 W và cho Intel Xeon E5-1630 v4 140 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A10-6790K được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Xeon E5-1630 v4 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A10-6790K có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-1630 v4 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 76.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 1500 MB.

Đồ họa. AMD A10-6790K có công cụ đồ họa AMD Radeon HD 8670D. Tần số của nó là - 844 MHz. Intel Xeon E5-1630 v4 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A10-6790K đã đạt điểm 3014. Và Intel Xeon E5-1630 v4 đã ghi được 7216 điểm.

Tại sao Intel Xeon E5-1630 v4 tốt hơn AMD A10-6790K?

  • Tản nhiệt (TDP) 100 W против 140 W, ít hơn bởi -29%
  • Kích thước bộ đệm L1 192 KB против 128 KB, thêm về 50%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1 MB, thêm về 300%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.3 GHz против 4 GHz, thêm về 8%

So sánh AMD A10-6790K và Intel Xeon E5-1630 v4: khoảng thời gian cơ bản

AMD A10-6790K
AMD A10-6790K
Intel Xeon E5-1630 v4
Intel Xeon E5-1630 v4
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
3014
max 104648
Trung bình: 6033.5
7216
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1443
max 25920
Trung bình: 5219.2
3991
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
540
max 2315
Trung bình: 936.8
947
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
IOMMU v2.0
IOMMU v2.0 là một công nghệ trong bộ xử lý cung cấp khả năng ảo hóa các thiết bị I/O và bảo vệ bộ nhớ, cho phép các hệ điều hành khách hoạt động với các tài nguyên phần cứng độc lập với nhau. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
246.24 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon HD 8670D
Không có dữ liệu
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1866 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
4
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FM2
FCLGA2011-3
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
DisplayPort
DisplayPort là một tiêu chuẩn giao diện để truyền tín hiệu video và âm thanh giữa máy tính và màn hình hoặc các thiết bị đầu ra khác. Nó được sử dụng rộng rãi và cho phép bạn truyền tín hiệu âm thanh và video chất lượng cao, hỗ trợ độ phân giải và tốc độ làm mới cao. Hỗ trợ độ phân giải lên tới 8K, HDR và tốc độ làm mới lên tới 240Hz. DisplayPort cũng hỗ trợ truyền tín hiệu âm thanh và thêm các tính năng như âm thanh đa kênh, màu sắc sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
3200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
100 W
Trung bình: 67.6 W
140 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD A-Series Processors
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
246.24 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
844 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
0
max 12.1
Trung bình: 12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
74 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
69 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Richland
Broadwell
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
74 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
69 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Boxed Processor
Server

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A10-6790K - Không có dữ liệu. Intel Xeon E5-1630 v4 - 40.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A10-6790K hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon E5-1630 v4 hỗ trợ 1500GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A10-6790K hoạt động trên 4 GHz.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A10-6790K có 4 lõi. Intel Xeon E5-1630 v4 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A10-6790K - Không có dữ liệu. Intel Xeon E5-1630 v4 - Nó chứa. Intel Xeon E5-1630 v4 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A10-6790K hỗ trợ DDR3. Intel Xeon E5-1630 v4 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FM2 để đặt AMD A10-6790K. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Xeon E5-1630 v4.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A10-6790K được xây dựng trên kiến ​​trúc Richland. Intel Xeon E5-1630 v4 được xây dựng trên kiến ​​trúc Broadwell. Intel Xeon E5-1630 v4 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A10-6790K đã ghi được 3014 điểm. Intel Xeon E5-1630 v4 đã ghi được 7216 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A10-6790K có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-1630 v4 đạt 4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A10-6790K có thể lên tới 100 Watts. Intel Xeon E5-1630 v4 có tối đa 100 Watt.